- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nhân vật anh hùng văn hoá trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc: LATS Ngữ văn: 62.22.01.25/ Đặng Thị Lan Anh

Nhân vật anh hùng văn hoá trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc: LATS Ngữ văn: 62.22.01.25/ Đặng Thị Lan Anh
Tác giả : Đặng Thị Lan Anh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 159tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 398.209597
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 3. $2Bộ TK TVQGThời đại Hùng Vương. 4. $2Bộ TK TVQGTruyện dân gian. 5. 7. 6. 7. 7. Nhân vật anh hùng.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu cấu trúc và motif vòng đời của nhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc; hình tượng nhân vật anh hùng văn hóa thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc trong tín ngưỡng, lễ hội, phong tục |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1048.1, LA16.1048.2, LA16.1048.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-645774.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chinh phục kỳ thi vào 10 chuyên môn vật lí/ Nguyễn Văn Tuyên, Trịnh Lê Hoàng, Đặng Thị Lan Anh
Tác giả : Nguyễn Văn Tuyên, Trịnh Lê Hoàng, Đặng Thị Lan Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Ôn luyện thi trắc nghiệm THPT Quốc gia năm 2019 môn vật lí/ Nguyễn Văn Tuyên, Trịnh Lê Hoàng, Đặng Thị Lan Anh
Tác giả : Nguyễn Văn Tuyên, Trịnh Lê Hoàng, Đặng Thị Lan Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Nghiên cứu nồng độ sắt, ferritin huyết thanh ở bệnh nhân xơ gan/ Nguyễn Trọng Hà, Đỗ Phương Hường, Đặng Thị Lan Anh, Lê Việt Thắng
Tác giả : Nguyễn Trọng Hà, Đỗ Phương Hường, Đặng Thị Lan Anh, Lê Việt Thắng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
109 truyện cổ tích về mẹ/ Phúc Hải tuyển chọn
Tác giả : Phúc Hải tuyển chọn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
109 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới/ Phúc Hải tuyển chọn
Tác giả : Phúc Hải tuyển chọn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
109 truyện cổ tích về lòng dũng cảm/ Phúc Hải tuyển chọn
Tác giả : Phúc Hải tuyển chọn
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2019
Cây cầu phúc đức: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s
Tác giả : Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhân vật anh hùng văn hoá trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc: LATS Ngữ văn: 62.22.01.25/ Đặng Thị Lan Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhân vật anh hùng văn hoá trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc: LATS Ngữ văn: 62.22.01.25/ Đặng Thị Lan Anh
Ldr
|
|
01749aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251527253
|
005
|
__
|
20160923140936.0
|
008
|
__
|
160916s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a398.209597$bNH121V
|
100
|
1_
|
$aĐặng Thị Lan Anh
|
245
|
10
|
$aNhân vật anh hùng văn hoá trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc:$bLATS Ngữ văn: 62.22.01.25/$cĐặng Thị Lan Anh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a159tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 11/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-159. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu cấu trúc và motif vòng đời của nhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc; hình tượng nhân vật anh hùng văn hóa thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc trong tín ngưỡng, lễ hội, phong tục
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThời đại Hùng Vương
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aNhân vật anh hùng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1048.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1048.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1048.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|