- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ từ năm 2001 đến nay: LATS Chuyên ngành quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Ngô Mạnh Hùng

Chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ từ năm 2001 đến nay: LATS Chuyên ngành quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Ngô Mạnh Hùng
Tác giả : Ngô Mạnh Hùng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : IV, 166tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.020973
Chủ đề : 1. 27. 2. 2001-2015. 3. Chiến lược toàn cầu. 4. Quân sự. 5. 7. 6. Mỹ. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu cơ sở hoạch định, nội dung, quá trình triển khai chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ giai đoạn 2001 - 2015; tác động của việc triển khai chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ đến nước Mỹ và an ninh, chính trị một số khu vực |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0421.1, LA16.0421.2, LA16.0421.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646079.html |
Tài liệu cùng tác giả
36 tiết về tài chính cho nhà quản lý / Ngô Mạnh Hùng
Tác giả : Ngô Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1998
Cẩm nang quản lý dự án / Michael C Thomsett; Dịch giả: Ngô Mạnh Hùng
Tác giả : Michael C Thomsett; Dịch giả: Ngô Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : TT Thông tin KHKT hóa chất
Năm xuất bản : 1997
Kết quả điều trị vi phẫu thuật dị dạng thông động tĩnh mạch não độ thấp / Nguyễn Văn An, Ngô Mạnh Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn An, Ngô Mạnh Hùng
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh của người bệnh túi phình động mạch não giữa vỡ / Trần Bá Tuấn, Ngô Mạnh Hùng
Tác giả : Trần Bá Tuấn, Ngô Mạnh Hùng
Bệnh học phẫu thuật thần kinh: Giáo trình Đào tạo sau đại học/ B.s.: Vũ Minh Hải (ch.b.), Nguyễn Đình Hoà, Ngô Mạnh Hùng..
Tác giả : B.s.: Vũ Minh Hải (ch.b.), Nguyễn Đình Hoà, Ngô Mạnh Hùng..
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mười vị đại tướng Trung Quốc : những điều chưa biết . T.2 / Vương Quân Vĩ [và nh.ng. khác] ; ch.b. Hà Di Minh ; ng.d. Phong Đảo
Tác giả : Vương Quân Vĩ [và nh.ng. khác] ; ch.b. Hà Di Minh ; ng.d. Phong Đảo
Nhà xuất bản : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1996
Mười vị đại tướng Trung Quốc : những điều chưa biết . T.1 / Vương Quân Vĩ [và nh.ng. khác] ; ch.b. Hà Di Minh ; ng.d. Phong Đảo
Tác giả : Vương Quân Vĩ [và nh.ng. khác] ; ch.b. Hà Di Minh ; ng.d. Phong Đảo
Nhà xuất bản : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1996
The valor of ignorance / Homer Lea
Tác giả : Homer Lea
Nhà xuất bản : Harper & brothers
Năm xuất bản : 1909
Asian strategic review
Nhà xuất bản : Institute for Defence Studies and Analyses
Năm xuất bản : 1992
Low intensity conflicts : : The new dimension to India's military commitments / M. Maroof Raza
Tác giả : M. Maroof Raza
Nhà xuất bản : Kartikeya Publications
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ từ năm 2001 đến nay: LATS Chuyên ngành quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Ngô Mạnh Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ từ năm 2001 đến nay: LATS Chuyên ngành quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Ngô Mạnh Hùng
Ldr
|
|
01720aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251527489
|
005
|
__
|
20160706160714.0
|
008
|
__
|
160706s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.020973$bCH305L
|
100
|
1_
|
$aNgô Mạnh Hùng
|
245
|
10
|
$aChiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ từ năm 2001 đến nay:$bLATS Chuyên ngành quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/$cNgô Mạnh Hùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aIV, 166tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Ngoại giao ; Ngày bảo vệ: 27/1/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-166. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu cơ sở hoạch định, nội dung, quá trình triển khai chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ giai đoạn 2001 - 2015; tác động của việc triển khai chiến lược quân sự toàn cầu của Mỹ đến nước Mỹ và an ninh, chính trị một số khu vực
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a2001-2015
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân sự
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChiến lược toàn cầu
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMỹ
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0421.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0421.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0421.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|