- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Cơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà: LATS Quản lý kinh tế: 62.34.04.10/ Dương Kim Ngọc

Cơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà: LATS Quản lý kinh tế: 62.34.04.10/ Dương Kim Ngọc
Tác giả : Dương Kim Ngọc
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 163tr.: bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 658.152
Chủ đề : 1. Tổng Công ti Sông Đà. 2. 27. 3. Quản lí tài chính. 4. 7. 5. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn cùng những kinh nghiệm về cơ chế quản lý tài chính ở các tổng công ty nhà nước ở nước ta hiện nay. Phân tích thực trạng và đề xuất một số phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà trong thời gian tới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0794.1, LA16.0794.2, LA16.0794.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646116.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải pháp tái cấu trúc tài chính Tổng công ty Sông Đà: LATS Kinh tế: 62.34.02.01/ Lý Quang Thái
Tác giả : Lý Quang Thái
Năm xuất bản : 2017
Giải pháp tài chính nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp xây dựng thuộc Tổng công ty Sông Đà: LATS Kinh tế: 62.34.02.01/ Nguyễn Văn Phúc
Tác giả : Nguyễn Văn Phúc
Năm xuất bản : 2016
Hoàn thiện công tác thẩm định tài chính đối với các dự án đầu tư dài hạn của Tổng công ty Sông Đà: LATS Kinh tế: 62.34.02.01/ Đặng Anh Vinh
Tác giả : Đặng Anh Vinh
Năm xuất bản : 2015
Mục tiêu quản lý tài chính ở các tổng công ty nhà nước/ Dương Kim Ngọc
Tác giả : Dương Kim Ngọc
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Grant seeker's budget toolkit / James AAron Quick, Cheryl Carter New
Tác giả : James AAron Quick, Cheryl Carter New
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2001
Storytelling for Grantseekers / Cheryl A. Clarkke
Tác giả : Cheryl A. Clarkke
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2001
The fundraising planner : : A working model for raising the dollars you need / Terry Schaff, Doug
Tác giả : Terry Schaff, Doug
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 1999
Grantseeker's toolkit : : A comprehensive guide to finding funding / Cheryl Carter New, James AAron Quick
Tác giả : Cheryl Carter New, James AAron Quick
Nhà xuất bản : John Wiley &Sons
Năm xuất bản : 1998
Grant winner's toolkit: : Project management and evaluation / James AAron Quick, Cheryl Carter New
Tác giả : James AAron Quick, Cheryl Carter New
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Cơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà: LATS Quản lý kinh tế: 62.34.04.10/ Dương Kim Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Cơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà: LATS Quản lý kinh tế: 62.34.04.10/ Dương Kim Ngọc
Ldr
|
|
01737aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251527516
|
005
|
__
|
20160908090909.0
|
008
|
__
|
160812s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a658.152$bC460C
|
100
|
1_
|
$aDương Kim Ngọc
|
245
|
10
|
$aCơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà:$bLATS Quản lý kinh tế: 62.34.04.10/$cDương Kim Ngọc
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a163tr.:$bbảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 16/6/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 153-159. - Phụ lục: tr. 160-163
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn cùng những kinh nghiệm về cơ chế quản lý tài chính ở các tổng công ty nhà nước ở nước ta hiện nay. Phân tích thực trạng và đề xuất một số phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính ở Tổng công ty Sông Đà trong thời gian tới
|
610
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTổng Công ti Sông Đà
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí tài chính
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0794.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0794.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0794.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|