- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Vai trò của Sanyutei Encho trong đời sống xã hội - văn hoá Nhật Bản thời kỳ Minh Trị: LATS Lịch sử: 62.22.50.05/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên

Vai trò của Sanyutei Encho trong đời sống xã hội - văn hoá Nhật Bản thời kỳ Minh Trị: LATS Lịch sử: 62.22.50.05/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Tác giả : Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 208tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 952.031
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 2. 2. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGNhật Bản. 5. 7. 6. Thời Minh Trị.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tiếp biến văn hoá và vai trò của văn hoá thị dân Edo trong tiến trình cận đại hoá Nhật Bản - Nghiên cứu trường hợp Sanyutei Encho. Những đóng góp và ảnh hưởng của Sanyutei Encho trong văn hoá, xã hội Nhật Bản thời Minh Trị |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0433.1, LA16.0433.2, LA16.0433.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646252.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyến công du phương Tây của phái bộ Iwakura Nhật Bản (1871-1873)/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Tác giả : Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Nghệ thuật kể chuyện - tấu nói Rakugo trong tiến trình hiện đại hoá Nhật Bản thời Minh Trị/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Tác giả : Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Quá trình hiện đại hoá sân khấu đại chúng Nhật Bản thời Minh Trị/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Tác giả : Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Người cộng sản là người yêu nước nhất: Phân Hội nghiên cứu chủ nghĩa Mác/ Minh Dân
Tác giả : Minh Dân
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1950
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Shinzo Abe & gia tộc tuyệt đỉnh: = 絶頂の一族 プリンス.安倍晋三と六人の「ファミリー」/ Kenya Matsuda ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch
Tác giả : Kenya Matsuda ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2018
Edo Japan encounters the world: Conversations between Donald Keene and Shiba Ryotaro/ Transl.: Tony Gonzalez
Tác giả : Transl.: Tony Gonzalez
Nhà xuất bản : Japan Publishing Industry Foundation for Culture
Năm xuất bản : 2018
The Korean diaspora in postwar Japan: Geopolitics, identity and nation-building/ Myung Ja Kim
Tác giả : Myung Ja Kim
Nhà xuất bản : I.B. Tauris
Năm xuất bản : 2017
Kokoro - Những ám thị và âm vang trong đời sống nội tại Nhật Bản/ Lafcadio Hearn ; Như Lôi dịch
Tác giả : Lafcadio Hearn ; Như Lôi dịch
Nhà xuất bản : Thế giới ; Công ty Sách Phương Nam
Năm xuất bản : 2018
Shinzo Abe & gia tộc tuyệt đỉnh/ Kenya Matsuda ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch
Tác giả : Kenya Matsuda ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Vai trò của Sanyutei Encho trong đời sống xã hội - văn hoá Nhật Bản thời kỳ Minh Trị: LATS Lịch sử: 62.22.50.05/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Vai trò của Sanyutei Encho trong đời sống xã hội - văn hoá Nhật Bản thời kỳ Minh Trị: LATS Lịch sử: 62.22.50.05/ Nguyễn Dương Đỗ Quyên
Ldr
|
|
02165aam 22009858a 4500
|
001
|
|
CLN251527625
|
005
|
__
|
20160712160735.0
|
008
|
__
|
160610s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a952.031$bV103T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Dương Đỗ Quyên
|
245
|
10
|
$aVai trò của Sanyutei Encho trong đời sống xã hội - văn hoá Nhật Bản thời kỳ Minh Trị:$bLATS Lịch sử: 62.22.50.05/$cNguyễn Dương Đỗ Quyên
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a208tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 14/04/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-161. - Phụ lục: tr. 163-208
|
520
|
__
|
$aTrình bày tiếp biến văn hoá và vai trò của văn hoá thị dân Edo trong tiến trình cận đại hoá Nhật Bản - Nghiên cứu trường hợp Sanyutei Encho. Những đóng góp và ảnh hưởng của Sanyutei Encho trong văn hoá, xã hội Nhật Bản thời Minh Trị
|
610
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aThời Minh Trị
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0433.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0433.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0433.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|