- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Truyện viết về đề tài dân tộc và miền núi giai đoạn 1945 - 1975: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Nguyễn Minh Trường

Truyện viết về đề tài dân tộc và miền núi giai đoạn 1945 - 1975: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Nguyễn Minh Trường
Tác giả : Nguyễn Minh Trường
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 173tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.92233409
Chủ đề : 1. 2. 2. $2Bộ TK TVQG1945-1975. 3. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu văn học. 4. $2Bộ TK TVQGTruyện. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu truyện về đề tài dân tộc và miền núi trong tiến trình văn xuôi giai đoạn 1945-1975. Phân tích làm rõ hình tượng cuộc sống và con người cùng một số phương thức trong truyện viết về đề tài dân tộc - miền núi giai đoạn 1945-1975 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0437.1, LA16.0437.2, LA16.0437.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646256.html |
Tài liệu cùng tác giả
Báo chí với vấn đề biến đổi khí hậu ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Đinh Văn Hường, Nguyễn Minh Trường
Tác giả : Đinh Văn Hường, Nguyễn Minh Trường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Hội nghị khoa học và công nghệ biển toàn quốc lần thứ V: Tuyển tập báo cáo/ Trần Tân Tiến, Công Thanh, Nguyễn Minh Trường... Q.2, Khí tượng, thuỷ văn và động lực học biển
Tác giả : Trần Tân Tiến, Công Thanh, Nguyễn Minh Trường...
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu mô phỏng mưa đối lưu bằng mô hình RAMS cho khu vực Trung bộ: LATS Khí tượng học: 62.44.87.01/ Nguyễn Minh Trường
Tác giả : Nguyễn Minh Trường
Năm xuất bản : 2008
Xác định lực ma sát trong xi lanh khí nén: LATS Kỹ thuật: 2.01.37/ Nguyễn Minh Trường
Tác giả : Nguyễn Minh Trường
Năm xuất bản : 2004
Sổ tay chọn máy thi công/ B.s.: Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh.
Tác giả : B.s.: Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh.
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bình thơ trên mạng - Gặp người trong mơ: Thơ và lời bình/ Đào Ngọc Chung, Đỗ Anh Thư
Tác giả : Đào Ngọc Chung, Đỗ Anh Thư
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Tìm ngọc trong cát: Lý luận văn học & lời bình/ Nguyễn Thị Bình
Tác giả : Nguyễn Thị Bình
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Bình và giới thiệu thơ/ Cao Ngọc Châu
Tác giả : Cao Ngọc Châu
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Nhịp Hiền Lương: Xuân Mậu Tuất 2018 : Tuyển tập thơ văn/ Nguyễn Văn Hiếu, Chu Mạnh Cường, Lê Nguyên Hồng..
Tác giả : Nguyễn Văn Hiếu, Chu Mạnh Cường, Lê Nguyên Hồng..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Tình mẹ: Thơ/ Phạm Hồng Quý
Tác giả : Phạm Hồng Quý
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Truyện viết về đề tài dân tộc và miền núi giai đoạn 1945 - 1975: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Nguyễn Minh Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Truyện viết về đề tài dân tộc và miền núi giai đoạn 1945 - 1975: LATS Văn học: 62.22.32.01/ Nguyễn Minh Trường
Ldr
|
|
02179aam 22009858a 4500
|
001
|
|
CLN251527629
|
005
|
__
|
20160712160749.0
|
008
|
__
|
160610s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.92233409$bTR527V
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Minh Trường
|
245
|
10
|
$aTruyện viết về đề tài dân tộc và miền núi giai đoạn 1945 - 1975:$bLATS Văn học: 62.22.32.01/$cNguyễn Minh Trường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a173tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 25/04/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 162-173
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu truyện về đề tài dân tộc và miền núi trong tiến trình văn xuôi giai đoạn 1945-1975. Phân tích làm rõ hình tượng cuộc sống và con người cùng một số phương thức trong truyện viết về đề tài dân tộc - miền núi giai đoạn 1945-1975
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1945-1975
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0437.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0437.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0437.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|