- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững: LATS Địa lý: 62.44.02.19/ Lê Phúc Chi Lăng

Nghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững: LATS Địa lý: 62.44.02.19/ Lê Phúc Chi Lăng
Tác giả : Lê Phúc Chi Lăng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : X, 110tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 631.49597
Chủ đề : 1. 2. 2. Lâm nghiệp. 3. Lớp phủ. 4. Nông nghiệp. 5. Phát triển bền vững. 6. Thổ nhưỡng. 7. 7. 8. Thừa Thiên-Huế. 9. 7.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Nông nghiệp và công nghệ liên hệ
- Kỹ thuật , trang thiết bị, vật liệu
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận của việc nghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng phục vụ phát triển nông lâm nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế. Đặc trưng địa lý phát sinh và thoái hoá lớp phủ thổ nhưỡng phục vụ phát triển nông lâm nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế; đánh giá tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0443.1, LA16.0443.2, LA16.0443.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646262.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Quảng Trị - Lớp 4 / Phan Hữu Huyện, Nguyễn Văn Thuấn (ch.b.), Lê Phúc Chi Lăng...
Tác giả : Phan Hữu Huyện, Nguyễn Văn Thuấn (ch.b.), Lê Phúc Chi Lăng...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Quảng Trị - Lớp 4/ Phan Hữu Huyện, Nguyễn Văn Thuấn (ch.b.), Lê Phúc Chi Lăng..
Tác giả : Phan Hữu Huyện, Nguyễn Văn Thuấn (ch.b.), Lê Phúc Chi Lăng..
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Cơ sở tự nhiên - xã hội 2 (Lịch sử - Địa lý)/ Thái Quang Trung (ch.b,), Lê Phúc Chi Lăng
Tác giả : Thái Quang Trung (ch.b,), Lê Phúc Chi Lăng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2020
Nâng cao nhận thức môi trường và quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên cho cộng đồng dân cư vùng ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hoàng Sơn, Đào Đình Châm, Lê Phúc Chi Lăng, Phan Anh Hằng
Tác giả : Nguyễn Hoàng Sơn, Đào Đình Châm, Lê Phúc Chi Lăng, Phan Anh Hằng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2020
Giáo trình địa lý tự nhiên các châu 1/ Lê Phúc Chi Lăng (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả : Lê Phúc Chi Lăng (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Progress in network research on the management of acid soils / ASIALAND/Management of acid soils report of the fourth annual review meeting, Jomtien Beach, Pattaya, Thailand 12-16 September 1994. ; [science editor R.J.K. Myers].
Tác giả : ASIALAND/Management of acid soils report of the fourth annual review meeting, Jomtien Beach, Pattaya, Thailand 12-16 September 1994. ; [science editor R.J.K. Myers].
Nhà xuất bản : [IBSRAM],
Năm xuất bản : 1995
Soil and water conservation manual for Kenya / Edited by D. B. Thomas; assistant editors, A. Eriksson, M. Grunder, and J.K. Mburu.
Tác giả : Edited by D. B. Thomas; assistant editors, A. Eriksson, M. Grunder, and J.K. Mburu.
Nhà xuất bản : Soil and Water Conservation Branch Ministry of Agricultute, Livestock Development and Marketing Republic of Kenya
Năm xuất bản : 1997
Hội thảo quốc gia về đánh giá và quy hoạch sử dụng đất trên quan điểm sinh thái và phát triển lâu bền 9- 10 tháng 1 năm 1995 / Viện quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm
Tác giả : Viện quy hoạch và thiết kế Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1995
Laterite soils : : Their distribution, characteristics classification and management / Thomas Varghese, G, Byju
Tác giả : Thomas Varghese, G, Byju
Nhà xuất bản : Govt. of Kerala, State Committee on Science, Tech & Environment
Năm xuất bản : 1993
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững: LATS Địa lý: 62.44.02.19/ Lê Phúc Chi Lăng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững: LATS Địa lý: 62.44.02.19/ Lê Phúc Chi Lăng
Ldr
|
|
02485aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251527633
|
005
|
__
|
20160713130728.0
|
008
|
__
|
160610s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a631.49597$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLê Phúc Chi Lăng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững:$bLATS Địa lý: 62.44.02.19/$cLê Phúc Chi Lăng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aX, 110tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học và Công nghệ ; Ngày bảo vệ: 12/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận của việc nghiên cứu tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng phục vụ phát triển nông lâm nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế. Đặc trưng địa lý phát sinh và thoái hoá lớp phủ thổ nhưỡng phục vụ phát triển nông lâm nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế; đánh giá tổng hợp lớp phủ thổ nhưỡng tỉnh Thừa Thiên Huế phục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững
|
610
|
__
|
2
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLâm nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThổ nhưỡng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp phủ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển bền vững
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên-Huế
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0443.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0443.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0443.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|