- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Mô hình cấu trúc vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam trên cơ sở tài liệu địa chấn và trọng lực: LATS Địa vật lý: 62.44.02.10/ Lại Hợp Phòng

Mô hình cấu trúc vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam trên cơ sở tài liệu địa chấn và trọng lực: LATS Địa vật lý: 62.44.02.10/ Lại Hợp Phòng
Tác giả : Lại Hợp Phòng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 131tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 550.13095973
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGCấu trúc. 4. $2Bộ TK TVQGĐịa chấn. 5. $2Bộ TK TVQGTrọng lực. 6. $2Bộ TK TVQGVỏ trái đất. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGMiền Bắc. 9. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Lịch sử nghiên cứu cấu trúc sâu vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam, cơ sở tài liệu, phươgn pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cấu trúc sâu vỏ trái đất miền Bắc bằng tài liệu địa chấn và trọng lực, đặc điểm cấu trúc sâu vỏ trái đất miền Bắc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1093.1, LA16.1093.2, LA16.1093.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-646402.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Fractals and dynamic systems in geoscience/ Diego Perugini, Jörn H. Kruhl (ed.), A. Soesoo..
Tác giả : Diego Perugini, Jörn H. Kruhl (ed.), A. Soesoo..
Nhà xuất bản : Birkhäuser
Năm xuất bản : 2016
Tuyển tập các công trình nghiên cứu vật lý địa cầu 2008: Kỷ niệm 50 năm ngành Vật lý địa cầu Việt Nam/ Nguyễn Đình Xuyên, Lê Tử Sơn, Ngô Thị Lư.
Tác giả : Nguyễn Đình Xuyên, Lê Tử Sơn, Ngô Thị Lư.
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa/ Nguyễn Thục Nhu, Đặng Duy Lợi, Lê Thị Hợp
Tác giả : Nguyễn Thục Nhu, Đặng Duy Lợi, Lê Thị Hợp
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2005
How old is the earth ? / Patrick M. Hurley
Tác giả : Patrick M. Hurley
Nhà xuất bản : Anchor Books
Năm xuất bản : 1959
- Ấn phẩm định kỳ
- Mô hình cấu trúc vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam trên cơ sở tài liệu địa chấn và trọng lực: LATS Địa vật lý: 62.44.02.10/ Lại Hợp Phòng
- Ấn phẩm định kỳ
- Mô hình cấu trúc vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam trên cơ sở tài liệu địa chấn và trọng lực: LATS Địa vật lý: 62.44.02.10/ Lại Hợp Phòng
Ldr
|
|
02093aam 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251527755
|
005
|
__
|
20160922100912.0
|
008
|
__
|
160922s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a550.13095973$bM450H
|
100
|
1_
|
$aLại Hợp Phòng
|
245
|
10
|
$aMô hình cấu trúc vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam trên cơ sở tài liệu địa chấn và trọng lực:$bLATS Địa vật lý: 62.44.02.10/$cLại Hợp Phòng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a131tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học và Công nghệ ; Ngày bảo vệ: 9/7/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 122-131. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aLịch sử nghiên cứu cấu trúc sâu vỏ trái đất miền Bắc Việt Nam, cơ sở tài liệu, phươgn pháp nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cấu trúc sâu vỏ trái đất miền Bắc bằng tài liệu địa chấn và trọng lực, đặc điểm cấu trúc sâu vỏ trái đất miền Bắc
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVỏ trái đất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCấu trúc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa chấn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrọng lực
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMiền Bắc
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1093.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1093.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1093.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|