- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Dòng báo chính trị với đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945: LATS Báo chí: 62.32.01.01/ Nguyễn Thị Thuý Hằng

Dòng báo chính trị với đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945: LATS Báo chí: 62.32.01.01/ Nguyễn Thị Thuý Hằng
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hằng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 164tr.: ảnh, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 302.2322095970904
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQG1925-1945. 3. $2Bộ TK TVQGBáo chí. 4. $2Bộ TK TVQGChính trị. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận về mối quan hệ báo chí và đời sống chính trị. Sự hình thành và phát triển dòng báo chí chính trị trong đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0566.1, LA16.0566.2, LA16.0566.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-647842.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài giảng Thực hành tự động hoá với PLC/ Phạm Đức Đại (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hằng, Nguyễn Đức Minh..
Tác giả : Phạm Đức Đại (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý Hằng, Nguyễn Đức Minh..
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Nghiên cứu tỉ lệ rối loạn trầm cảm, lo âu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn/ Đỗ Đình Tùng, Phạm Văn Dương, Nguyễn Thị Thuý Hằng
Tác giả : Đỗ Đình Tùng, Phạm Văn Dương, Nguyễn Thị Thuý Hằng
Kiến thức và hành vi tự chăm sóc của người bệnh ung thư vú điều trị hoá chất tại Bệnh viện K năm 2022/ Nguyễn Thị Thuý Hằng, Phùng Thị Huyền
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý Hằng, Phùng Thị Huyền
Bài tập Vật lý đại cương A1/ Trần Văn Lượng (ch.b.), Huỳnh Quang Linh, Lý Anh Tú..
Tác giả : Trần Văn Lượng (ch.b.), Huỳnh Quang Linh, Lý Anh Tú..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Đánh giá kết quả điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IB-IIIA bằng phẫu thuật và bổ trợ phác đồ bộ đôi Platinum/ Nguyễn Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thái Hòa, Trần Đình Anh, Đào Thị Thanh Nhân
Tác giả : Nguyễn Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thái Hòa, Trần Đình Anh, Đào Thị Thanh Nhân
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Dòng sông không ra biển: Bây giời mới kể, chuyện làm nghề truyền thông/ Zennie Trang Nguyễn
Tác giả : Zennie Trang Nguyễn
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Kỹ năng giao tiếp đỉnh cao: Lắng nghe đúng cách. Đàm phán hiệu quả. Từ chối không mất lòng../ Lý Tử Quyên ; Lương Hiền dịch
Tác giả : Lý Tử Quyên ; Lương Hiền dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2023
Giáo dục kỹ năng giao tiếp bằng lời nói cho trẻ 5 - 6 tuổi chậm phát triển ngôn ngữ: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Tác giả : Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Nhận diện chủ nghĩa tư bản số và những vấn đề đặt ra hiện nay/ Nguyễn Việt Lâm
Tác giả : Nguyễn Việt Lâm
Giáo trình Kỹ năng giao tiếp/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty
Tác giả : Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Dòng báo chính trị với đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945: LATS Báo chí: 62.32.01.01/ Nguyễn Thị Thuý Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Dòng báo chính trị với đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945: LATS Báo chí: 62.32.01.01/ Nguyễn Thị Thuý Hằng
Ldr
|
|
02085aam 22009618a 4500
|
001
|
|
CLN251528876
|
005
|
__
|
20160712100707.0
|
008
|
__
|
160712s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a302.2322095970904$bD431B
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thuý Hằng
|
245
|
10
|
$aDòng báo chính trị với đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945:$bLATS Báo chí: 62.32.01.01/$cNguyễn Thị Thuý Hằng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a164tr.:$bảnh, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 12/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-164. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận về mối quan hệ báo chí và đời sống chính trị. Sự hình thành và phát triển dòng báo chí chính trị trong đời sống chính trị Việt Nam giai đoạn 1925 - 1945
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1925-1945
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBáo chí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0566.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0566.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0566.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|