- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Cù Lao Ré - Quê hương của đội Hoàng Sa (từ đầu thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Dương Hà Hiếu

Cù Lao Ré - Quê hương của đội Hoàng Sa (từ đầu thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Dương Hà Hiếu
Tác giả : Dương Hà Hiếu
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 266tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 959.753
Chủ đề : 1. 27. 2. Lịch sử. 3. 7. 4. Lý Sơn. 5. Quảng Ngãi. 6. Cù Lao Ré. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tổng quan về Cù Lao Ré. Đời sống kinh tế và tổ chức xã hội của cư dân Cù Lao Ré. Đội Hoàng Sa và hoạt động thực thi chủ quyền Việt Nam ở hai quần đảo Hoàng Sa - Trường Sa của cư dân Cù Lao Ré từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0567.1, LA16.0567.2, LA16.0567.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-647843.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cù Lao Ré - Quê hương của đội Hoàng Sa (Từ đầu thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX): Sách chuyên khảo/ Dương Hà Hiếu
Tác giả : Dương Hà Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Việt sử giai thoại / Nguyễn Khắc Thuần . Tập 6 , 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII
Tác giả : Nguyễn Khắc Thuần .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
Lịch sử Việt Nam; giới thiệu tổng quan : Giáo trình dành cho ngành du lịch / Tôn Nữ Quỳnh Trân
Tác giả : Tôn Nữ Quỳnh Trân
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Việt sử giai thoại / Nguyễn Khắc Thuần . Tập 7 , 69 giai thoại thế kỷ XVIII
Tác giả : Nguyễn Khắc Thuần .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
Lê triều quan chế / Viện Sử Học Việt Nam
Tác giả : Viện Sử Học Việt Nam
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 1997
Sự phục hưng của nước Đại Việt thế kỷ X -XIV / Alexey Boresovik Polyakov; Dịch giả: Vũ Minh Giang, Vũ Văn Quân
Tác giả : Alexey Boresovik Polyakov; Dịch giả: Vũ Minh Giang, Vũ Văn Quân
Nhà xuất bản : Chính Trị Quốc Gia
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Cù Lao Ré - Quê hương của đội Hoàng Sa (từ đầu thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Dương Hà Hiếu
- Ấn phẩm định kỳ
- Cù Lao Ré - Quê hương của đội Hoàng Sa (từ đầu thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Dương Hà Hiếu
Ldr
|
|
02146aam 22009738a 4500
|
001
|
|
CLN251528877
|
005
|
__
|
20160712140749.0
|
008
|
__
|
160712s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a959.753$bC500L
|
100
|
1_
|
$aDương Hà Hiếu
|
245
|
10
|
$aCù Lao Ré - Quê hương của đội Hoàng Sa (từ đầu thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX):$bLATS Lịch sử: 62.22.03.13/$cDương Hà Hiếu
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a266tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 26/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-172. - Phụ lục: tr. 173-266
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu tổng quan về Cù Lao Ré. Đời sống kinh tế và tổ chức xã hội của cư dân Cù Lao Ré. Đội Hoàng Sa và hoạt động thực thi chủ quyền Việt Nam ở hai quần đảo Hoàng Sa - Trường Sa của cư dân Cù Lao Ré từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_4
|
$aCù Lao Ré
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLý Sơn
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Ngãi
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0567.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0567.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0567.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|