- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu hạn hán ở khu vực Nam Trung Bộ trong điều kiện biến đổi khí hậu, kết quả dự tính và giải pháp ứng phó: LATS Khoa học Môi trường: 62.44.03.01/ Trương Đức Trí

Nghiên cứu hạn hán ở khu vực Nam Trung Bộ trong điều kiện biến đổi khí hậu, kết quả dự tính và giải pháp ứng phó: LATS Khoa học Môi trường: 62.44.03.01/ Trương Đức Trí
Tác giả : Trương Đức Trí
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 145tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 551.5773095975
Chủ đề : 1. 24. 2. Biến đổi khí hậu. 3. Giải pháp. 4. Hạn hán. 5. 7. 6. Nam Trung Bộ. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu làm rõ sự biến đổi của hạn hán khu vực Nam Trung Bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chỉ ra sự biến đổi trong tương lai. Đề xuất giải pháp ứng phó với biến đổi của hạn hán cho khu vực trên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0652.1, LA16.0652.2, LA16.0652.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-647893.html |
Tài liệu cùng tác giả
Học tiếng Anh cùng các môn khoa học/ Trương Đức Trí
Tác giả : Trương Đức Trí
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2015
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Một số ý kiến về lồng ghép vấn đề biến đổi khí hậu trong hoạch định chính sách phát triển theo hướng bền vững ở nước ta / Trương, Đức Trí
Tác giả : Trương, Đức Trí
Nhà xuất bản : Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khí tượng thủy văn = : Hydro - Meteorology / Tổng cục Khí tượng Thủy văn
Tác giả : Tổng cục Khí tượng Thủy văn
Nhà xuất bản : Tổng cục Khí tượng Thủy văn
Năm xuất bản : 2025
Tropical meteorology / Herbert Reihl
Tác giả : Herbert Reihl
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Book Company, Inc
Năm xuất bản : 1954
Hướng dẫn tính toán kết cấu nhà hỗn hợp khi xét trọng tải gió / Bộ xây dựng. Dự án "hướng dẫn và chuyển giao kỹ thuật phòng chống và giảm nhẹ tác động của bảo lũ đối với các công trình xây dựng"
Tác giả : Bộ xây dựng. Dự án "hướng dẫn và chuyển giao kỹ thuật phòng chống và giảm nhẹ tác động của bảo lũ đối với các công trình xây dựng"
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 1999
Essentials of meteorology: an invitation to the atmosphere / C Donald Ahrens
Tác giả : C Donald Ahrens
Nhà xuất bản : West Publishing Company
Năm xuất bản : 1993
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hạn hán ở khu vực Nam Trung Bộ trong điều kiện biến đổi khí hậu, kết quả dự tính và giải pháp ứng phó: LATS Khoa học Môi trường: 62.44.03.01/ Trương Đức Trí
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hạn hán ở khu vực Nam Trung Bộ trong điều kiện biến đổi khí hậu, kết quả dự tính và giải pháp ứng phó: LATS Khoa học Môi trường: 62.44.03.01/ Trương Đức Trí
Ldr
|
|
01874aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251528920
|
005
|
__
|
20160726160735.0
|
008
|
__
|
160726s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a551.5773095975$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrương Đức Trí
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu hạn hán ở khu vực Nam Trung Bộ trong điều kiện biến đổi khí hậu, kết quả dự tính và giải pháp ứng phó:$bLATS Khoa học Môi trường: 62.44.03.01/$cTrương Đức Trí
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a145tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 21/4/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 137-145
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu làm rõ sự biến đổi của hạn hán khu vực Nam Trung Bộ trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chỉ ra sự biến đổi trong tương lai. Đề xuất giải pháp ứng phó với biến đổi của hạn hán cho khu vực trên
|
610
|
__
|
24
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHạn hán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBiến đổi khí hậu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNam Trung Bộ
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0652.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0652.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0652.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|