- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với tính chất hiệu ứng bậc hai trực giao: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Phạm Đình Tùng

Thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với tính chất hiệu ứng bậc hai trực giao: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Phạm Đình Tùng
Tác giả : Phạm Đình Tùng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 73tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 519.2
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGToán thống kê. 3. $2Bộ TK TVQGToán xác suất. 4. 7. 5. 7. 6. Hiệu ứng bậc hai trực giao. 7. Thiết kế mặt.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu phương pháp bề mặt đáp ứng. Thiết kế Box-Behnken nhỏ với nhóm trực giao và thiết kế ước lượng tương đương SPLIT-PLOT |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0692.1, LA16.0692.2, LA16.0692.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-648387.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Đảng bộ xã Kỳ Bắc (1930 - 2020)/ B.s.: Dương Trí Thức (ch.b.), Nguyễn Quốc Hoan, Lê Trung Vị..
Tác giả : B.s.: Dương Trí Thức (ch.b.), Nguyễn Quốc Hoan, Lê Trung Vị..
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Nâng cao và phát triển Toán 10/ Phạm Việt Hải, Trần Quang Hùng, Ninh Văn Thu, Phạm Đình Tùng. T.2
Tác giả : Phạm Việt Hải, Trần Quang Hùng, Ninh Văn Thu, Phạm Đình Tùng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Nâng cao và phát triển Toán 10/ Phạm Việt Hải, Trần Quang Hùng, Ninh Văn Thu, Phạm Đình Tùng. T.1
Tác giả : Phạm Việt Hải, Trần Quang Hùng, Ninh Văn Thu, Phạm Đình Tùng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : Môn sinh học. T.1
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : Môn sinh học
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cơ sở xác suất hiện đại: Dùng cho sinh viên đại học, học viên cao học/ Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Văn Huấn
Tác giả : Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Văn Huấn
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Xác suất thống kê/ B.s.: Võ Văn Tài, Dương Thị Tuyền
Tác giả : B.s.: Võ Văn Tài, Dương Thị Tuyền
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Lý thuyết xác suất: Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế - Quản lý/ Phạm Hoàng Uyên (ch.b.), Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa..
Tác giả : Phạm Hoàng Uyên (ch.b.), Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Bài tập Xác suất thống kê/ Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Nguyễn Bá Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Nguyễn Bá Thi
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2021
Phác đồ Toán 10/ Ngọc Huyền LB. Liệu trình 3, Thống kê và xác suất
Tác giả : Ngọc Huyền LB.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với tính chất hiệu ứng bậc hai trực giao: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Phạm Đình Tùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Thiết kế mặt đáp ứng 3-mức với tính chất hiệu ứng bậc hai trực giao: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Phạm Đình Tùng
Ldr
|
|
01664aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251529302
|
005
|
__
|
20160811090851.0
|
008
|
__
|
160811s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a519.2$bTH308K
|
100
|
1_
|
$aPhạm Đình Tùng
|
245
|
10
|
$aThiết kế mặt đáp ứng 3-mức với tính chất hiệu ứng bậc hai trực giao:$bLATS Toán học: 62.46.01.06/$cPhạm Đình Tùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a73tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 16/6/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 63-68. - Phụ lục: tr. 69-73
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu phương pháp bề mặt đáp ứng. Thiết kế Box-Behnken nhỏ với nhóm trực giao và thiết kế ước lượng tương đương SPLIT-PLOT
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán thống kê
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán xác suất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aThiết kế mặt
|
653
|
__
|
$aHiệu ứng bậc hai trực giao
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0692.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0692.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0692.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|