- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên từ năm 1997 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 62.22.03.15/ Vũ Thị Duyên

Công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên từ năm 1997 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 62.22.03.15/ Vũ Thị Duyên
Tác giả : Vũ Thị Duyên
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 165tr.: biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 324.25970750959733
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐảng Cộng sản Việt Nam. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQG1997-2010. 4. $2Bộ TK TVQGCơ sở Đảng. 5. $2Bộ TK TVQGCông tác Đảng. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGHưng Yên. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu quá trình lãnh đạo của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên trong công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng. Quá trình xây dựng tổ chức cơ sở đảng của tỉnh trong những năm đầu tái lập tỉnh (1997 - 2000) và trong thời kì đẩy mạnh công cuộc đổi mới (2001 - 2010). Từ đó đúc kết những kinh nghiệm có giá trị tổng kết thực tiễn trong công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của tỉnh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0780.1, LA16.0780.2, LA16.0780.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-648528.html |
Tài liệu cùng tác giả
Dự báo đúng thời cơ – Một yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng/ Bùi Ngọc Thanh
Tác giả : Bùi Ngọc Thanh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lịch sử Đảng bộ xã Dũng Tiến (1946 - 2020)/ S.t., b.s.: Phạm Thị Hiền (ch.b.), Phạm Trung Đương, Chu Khắc Kiển..
Tác giả : S.t., b.s.: Phạm Thị Hiền (ch.b.), Phạm Trung Đương, Chu Khắc Kiển..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2020
Lịch sử Đảng bộ phường Hợp Đức (1930 - 2020)/ B.s.: Đoán Trường Sơn, Bùi Xuân Đát, Ngô Duy Chiểu, Trịnh Văn Tuỵ ; S.t.: Phạm Văn Diệm..
Tác giả : B.s.: Đoán Trường Sơn, Bùi Xuân Đát, Ngô Duy Chiểu, Trịnh Văn Tuỵ ; S.t.: Phạm Văn Diệm..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2020
Lịch sử Đảng bộ xã Đoàn Lập (1976 - 2020)/ Lương Quang Phược b.s. ; S.t.: Trần Văn Vi..
Tác giả : Lương Quang Phược b.s. ; S.t.: Trần Văn Vi..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2020
Lịch sử Đảng bộ phường Lãm Hà (2007 - 2019)/ S.t., b.s.: Vũ Ngọc Lâm, Nguyễn Huy Trường, Nguyễn Thuỳ Giang, Đoàn Trường Sơn
Tác giả : S.t., b.s.: Vũ Ngọc Lâm, Nguyễn Huy Trường, Nguyễn Thuỳ Giang, Đoàn Trường Sơn
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2020
Lịch sử Đảng bộ xã Gia Đức (1983 - 2019)/ B.s.: Đoàn Trường Sơn, Bùi Thanh Đại ; S.t.: Nguyễn Thị Chăm..
Tác giả : B.s.: Đoàn Trường Sơn, Bùi Thanh Đại ; S.t.: Nguyễn Thị Chăm..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên từ năm 1997 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 62.22.03.15/ Vũ Thị Duyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên từ năm 1997 đến năm 2010: LATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 62.22.03.15/ Vũ Thị Duyên
Ldr
|
|
02078aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251529417
|
005
|
__
|
20160907140907.0
|
008
|
__
|
160810s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a324.25970750959733$bC455T
|
100
|
1_
|
$aVũ Thị Duyên
|
245
|
10
|
$aCông tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên từ năm 1997 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 62.22.03.15/$cVũ Thị Duyên
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a165tr.:$bbiểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 30/6/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-165. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu quá trình lãnh đạo của Đảng bộ tỉnh Hưng Yên trong công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng. Quá trình xây dựng tổ chức cơ sở đảng của tỉnh trong những năm đầu tái lập tỉnh (1997 - 2000) và trong thời kì đẩy mạnh công cuộc đổi mới (2001 - 2010). Từ đó đúc kết những kinh nghiệm có giá trị tổng kết thực tiễn trong công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng của tỉnh
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng Cộng sản Việt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCơ sở Đảng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông tác Đảng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1997-2010
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHưng Yên
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0780.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0780.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0780.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|