- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quan hệ Singapore - Trung Quốc từ 1990 đến 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Tôn Nữ Hải Yến

Quan hệ Singapore - Trung Quốc từ 1990 đến 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Tôn Nữ Hải Yến
Tác giả : Tôn Nữ Hải Yến
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Nghệ An
Mô tả vật lý : 197tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.5105957
Chủ đề : 1. 27. 2. 1990-2010. 3. Quan hệ ngoại giao. 4. 7. 5. Trung Quốc. 6. Xingapo. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu về quan hệ Trung Quốc - Singapore. Trình bày những nhân tố tác động đến quan hệ Singapore - Trung Quốc từ năm 1990 đến năm 2010. Quan hệ hai nước giai đoạn 1990 - 2010 và một số nhận xét |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0866.1, LA16.0866.2, LA16.0866.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-649426.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Đảng bộ xã Quảng Khê (1975 - 2022)/ B.s.: Nguyễn Duy Thuỵ, Phạm Thị Xuân Nga, Tôn Nữ Hải Yến, Nguyễn Tất Thịnh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Duy Thuỵ, Phạm Thị Xuân Nga, Tôn Nữ Hải Yến, Nguyễn Tất Thịnh
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ xã Ea Kly (1996 - 2020)/ B.s.: Nguyễn Duy Thuỵ (ch.b.), Tôn Nữ Hải Yến, Phạm Thị Xuân Nga, Nguyễn Tất Thịnh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Duy Thuỵ (ch.b.), Tôn Nữ Hải Yến, Phạm Thị Xuân Nga, Nguyễn Tất Thịnh
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2023
Đầu tư của Singapore tại Trung Quốc lục địa giai đoạn 1990 - 2010/ Tôn Nữ Hải Yến
Tác giả : Tôn Nữ Hải Yến
Hợp tác thương mại Singapore - Trung Quốc trong những năm 1990 - 2010/ Phạm Ngọc Tân, Tôn Nữ Hải Yến
Tác giả : Phạm Ngọc Tân, Tôn Nữ Hải Yến
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Japan choice : : A selection of major speeches / Prime Minister Yasuhiro Nakasone
Tác giả : Prime Minister Yasuhiro Nakasone
Nhà xuất bản : Prime Minister's Office
Năm xuất bản : 1984
Japan's case examined / Weatel W. Willoughby
Tác giả : Weatel W. Willoughby
Nhà xuất bản : Arno Press, 1979
Năm xuất bản : 1979
Japan's case examined : : With supplementary chapters on the Far Eastern policies of the United States, and the significance to the world of the conflict in the Far East / Westel W. Willoughby
Tác giả : Westel W. Willoughby
Nhà xuất bản : The Johns Hopkins Press
Năm xuất bản : 1940
Foreign railroad interests in manchuria : : An irritant in Chinese-Japanese relations (1903 - 1937) / Wei Chao
Tác giả : Wei Chao
Nhà xuất bản : John's University
Năm xuất bản : [1979]
The netherlands indies and Japan : : Their relations, 1940-1941 / H. J. Van Mook
Tác giả : H. J. Van Mook
Nhà xuất bản : George Allen & unwin
Năm xuất bản : 1944
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ Singapore - Trung Quốc từ 1990 đến 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Tôn Nữ Hải Yến
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ Singapore - Trung Quốc từ 1990 đến 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Tôn Nữ Hải Yến
Ldr
|
|
01681aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251530139
|
005
|
__
|
20160819090846.0
|
008
|
__
|
160819s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.5105957$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aTôn Nữ Hải Yến
|
245
|
10
|
$aQuan hệ Singapore - Trung Quốc từ 1990 đến 2010:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.11/$cTôn Nữ Hải Yến
|
260
|
__
|
$aNghệ An,$c2016
|
300
|
__
|
$a197tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Vinh ; Ngày bảo vệ: 27/6/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 139-150. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu về quan hệ Trung Quốc - Singapore. Trình bày những nhân tố tác động đến quan hệ Singapore - Trung Quốc từ năm 1990 đến năm 2010. Quan hệ hai nước giai đoạn 1990 - 2010 và một số nhận xét
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ ngoại giao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1990-2010
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXingapo
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0866.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0866.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0866.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|