- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nuôi vi tảo biển Nannochloropsis oculata (Droop) Hibberd sử dụng làm thực phẩm chức năng: LATS Sinh học: 62.42.01.11/ Phạm Đức Thuận

Nghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nuôi vi tảo biển Nannochloropsis oculata (Droop) Hibberd sử dụng làm thực phẩm chức năng: LATS Sinh học: 62.42.01.11/ Phạm Đức Thuận
Tác giả : Phạm Đức Thuận
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XV, 164tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 579.8
Chủ đề : 1. 27. 2. Đặc điểm sinh học. 3. Nuôi trồng thuỷ sản. 4. Thực phẩm chức năng. 5. Vi tảo biển. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tuyển chọn, sàng lọc và nghiên cứu đặc điểm sinh học, thành phần dinh dưỡng của các chủng vi tảo biển Nannochloropsis oculata (N.oculata) ở điều kiện nhân nuôi trong hệ thống nuôi hở. Nghiên cứu quá trình sinh trưởng của chủng N. oculata QN1 trông hệ thống nuôi kín và xây dựng quy trình thu hoạch, chế biến, bảo quản sinh khối cũng như những đánh giá về tác động sinh học - dược lý, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở của sinh khối tảo N. oculata QN1 và bào chế, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở viên thực phẩm chức năng thành phẩm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0589.1, LA16.0589.2, LA16.0589.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-649761.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phong trào chống, phá "Ấp chiến lược" ở miền Tây Nam Bộ năm 1964 / Phạm Đức Thuận, Nguyễn Tiến Vinh
Tác giả : Phạm Đức Thuận, Nguyễn Tiến Vinh
Giáo trình Nhập môn khoa học lịch sử/ Phạm Đức Thuận (ch.b.), Lê Thị Minh Thu
Tác giả : Phạm Đức Thuận (ch.b.), Lê Thị Minh Thu
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2024
English for relics and landscapes/ Dang Thanh Diem, Pham Duc Thuan, Nguyen Thi Le Thu..
Tác giả : Dang Thanh Diem, Pham Duc Thuan, Nguyen Thi Le Thu..
Nhà xuất bản : Labour
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The physiological ecology of phytoplankton / Edited by Ian Morris
Tác giả : Edited by Ian Morris
Nhà xuất bản : Univ. of California Press
Năm xuất bản : 1980
Phytoplankton productivity : : Carbon assimilation in marine and freshwater ecosystems / Edited by Peter J. le B. Williams, David N. Thomas and Colin S. Reynolds
Tác giả : Edited by Peter J. le B. Williams, David N. Thomas and Colin S. Reynolds
Nhà xuất bản : Blackwell Science
Năm xuất bản : 2002
Marine algae : : Morphology, reproduction and biology / V. S. Sundsralingam
Tác giả : V. S. Sundsralingam
Nhà xuất bản : Bisen Singh Mahendra Pal Singh
Năm xuất bản : 1989
Freshwater algae of North America : : Ecology and classification / Edited by John D. Wehr and Robert G. Sheath
Tác giả : Edited by John D. Wehr and Robert G. Sheath
Nhà xuất bản : Academic Press
Năm xuất bản : 2003
Identifying marine phytoplankton / Edited by Carmelo R. Tomas
Tác giả : Edited by Carmelo R. Tomas
Nhà xuất bản : Academic Press
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nuôi vi tảo biển Nannochloropsis oculata (Droop) Hibberd sử dụng làm thực phẩm chức năng: LATS Sinh học: 62.42.01.11/ Phạm Đức Thuận
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nuôi vi tảo biển Nannochloropsis oculata (Droop) Hibberd sử dụng làm thực phẩm chức năng: LATS Sinh học: 62.42.01.11/ Phạm Đức Thuận
Ldr
|
|
02363aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251530387
|
005
|
__
|
20160729160757.0
|
008
|
__
|
160707s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a579.8$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aPhạm Đức Thuận
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nuôi vi tảo biển Nannochloropsis oculata (Droop) Hibberd sử dụng làm thực phẩm chức năng:$bLATS Sinh học: 62.42.01.11/$cPhạm Đức Thuận
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXV, 164tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 31/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 147-164. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTuyển chọn, sàng lọc và nghiên cứu đặc điểm sinh học, thành phần dinh dưỡng của các chủng vi tảo biển Nannochloropsis oculata (N.oculata) ở điều kiện nhân nuôi trong hệ thống nuôi hở. Nghiên cứu quá trình sinh trưởng của chủng N. oculata QN1 trông hệ thống nuôi kín và xây dựng quy trình thu hoạch, chế biến, bảo quản sinh khối cũng như những đánh giá về tác động sinh học - dược lý, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở của sinh khối tảo N. oculata QN1 và bào chế, xây dựng tiêu chuẩn cơ sở viên thực phẩm chức năng thành phẩm
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVi tảo biển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐặc điểm sinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực phẩm chức năng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNuôi trồng thuỷ sản
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0589.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0589.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0589.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|