- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung: LATS Quản lý đô thị và Công trình: 62.58.01.06/ Nguyễn Văn Minh

Quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung: LATS Quản lý đô thị và Công trình: 62.58.01.06/ Nguyễn Văn Minh
Tác giả : Nguyễn Văn Minh
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XIV, 154tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 307.1216095974
Chủ đề : 1. 27. 2. Công trình hạ tầng kĩ thuật. 3. Công trình ngầm. 4. Đô thị. 5. Qui hoạch. 6. Vùng kinh tế trọng điểm. 7. Xây dựng. 8. 7. 9. Miền Trung. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị. Đánh giá thực trạng, xây dựng cơ sở khoa học và đề xuất một số giải pháp về quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0970.1, LA17.0970.2, LA17.0970.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-653868.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình marketing quốc tế : : Chuyên ngành Nghiệp vụ xuất nhập khẩu / Nguyễn Văn Minh
Tác giả : Nguyễn Văn Minh
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Điều tra và đáng giá hệ thống canh tác lấy cây ăn trái làm nền trên đất xám xã Đồng Nơ, Bình Long, bình Phước năm 1997 / Nguyễn Văn Minh
Tác giả : Nguyễn Văn Minh
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 1998
Giao dịch thương mại điện tử một số vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Minh và Trần Hoài Nam
Tác giả : Nguyễn Văn Minh và Trần Hoài Nam
Nhà xuất bản : CTQG
Năm xuất bản : 2002
Kỹ thuật trồng cao su với diện tích nhỏ / Việt Chương, Nguyễn Văn Minh
Tác giả : Việt Chương, Nguyễn Văn Minh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 2000
Dược tính chỉ nam: Tính chất, cách bào chế, hướng sử dụng; T1 / Hạnh Lâm, Nguyễn Văn Minh . T1
Tác giả : Hạnh Lâm, Nguyễn Văn Minh .
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The first Japan rural reconstruction conference
Nhà xuất bản : Ministry of Agriculture and Forestry
Năm xuất bản : 1954
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung: LATS Quản lý đô thị và Công trình: 62.58.01.06/ Nguyễn Văn Minh
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung: LATS Quản lý đô thị và Công trình: 62.58.01.06/ Nguyễn Văn Minh
Ldr
|
|
02024aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251533750
|
005
|
__
|
20170927150955.0
|
008
|
__
|
170915s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a307.1216095974$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Minh
|
245
|
10
|
$aQuản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm tại các đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung:$bLATS Quản lý đô thị và Công trình: 62.58.01.06/$cNguyễn Văn Minh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$aXIV, 154tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Kiến trúc Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 12/4/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan về quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị. Đánh giá thực trạng, xây dựng cơ sở khoa học và đề xuất một số giải pháp về quản lý quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị vùng kinh tế trọng điểm miền Trung
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVùng kinh tế trọng điểm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐô thị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông trình ngầm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông trình hạ tầng kĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQui hoạch
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMiền Trung
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0970.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0970.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0970.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|