- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tính ổn định của ô tô kéo moóc: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Nguyễn Ngọc Tú

Nghiên cứu tính ổn định của ô tô kéo moóc: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Nguyễn Ngọc Tú
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tú
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XV, 108tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 629.224
Chủ đề : 1. 27. 2. Kĩ thuật cơ khí. 3. 7. 4. 7. 5. Ô tô kéo moóc.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xây dựng mô hình động lực ô tô kéo moóc hai dãy dạng mô hình tích hợp gồm mô hình cơ học hệ nhiều vật và các mô hình liên kết để có thể mô tả tất cả các trạng thái phản ứng của lái xe với các số thông số sử dụng và ngoại cảnh để khảo sát các trạng thái ổn định hướng và trước lật của ô tô kéo moóc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1224.1, LA16.1224.2, LA16.1224.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-656926.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phong cách truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư : : Luận văn Thạc sĩ - Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Trọng Bình; Cán bộ hướng dẫn Tào Văn Ân
Tác giả : Nguyễn Trọng Bình; Cán bộ hướng dẫn Tào Văn Ân
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Báo cáo tổng kết công tác đào tạo nâng cao năng lực / Nguyễn Ngọc Đệ, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Ngọc Tú
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đệ, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Ngọc Tú
Nhà xuất bản : UNDP
Năm xuất bản : 2002
Khói trời lộng lẫy : tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Tư
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tư
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Hong tay khói lạnh : tản văn / Nguyễn Ngọc Tư
Tác giả : Nguyễn Ngọc Tư
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên sau cai nghiện
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Auto audio : : Choosing, installing, and maintaining car stereo systems / Andrew Yoder
Tác giả : Andrew Yoder
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2000
Quy luật đi dây đèn còi xe gắn máy Nhật / Trần Phương Hồ
Tác giả : Trần Phương Hồ
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa môtô xe máy : : (Tái bổ sung các kỹ thuật mới) / Lê Xuân Tới Giáo trình
Tác giả : Lê Xuân Tới
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ : : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Vụ Trung học Chuyên nghiệp - Dạy nghề
Tác giả : Vụ Trung học Chuyên nghiệp - Dạy nghề
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 20052005
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tính ổn định của ô tô kéo moóc: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Nguyễn Ngọc Tú
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tính ổn định của ô tô kéo moóc: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Nguyễn Ngọc Tú
Ldr
|
|
01757aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251535554
|
005
|
__
|
20161026161056.0
|
008
|
__
|
161025s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a629.224$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Tú
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tính ổn định của ô tô kéo moóc:$bLATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/$cNguyễn Ngọc Tú
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXV, 108tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 09/9/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 106-108. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXây dựng mô hình động lực ô tô kéo moóc hai dãy dạng mô hình tích hợp gồm mô hình cơ học hệ nhiều vật và các mô hình liên kết để có thể mô tả tất cả các trạng thái phản ứng của lái xe với các số thông số sử dụng và ngoại cảnh để khảo sát các trạng thái ổn định hướng và trước lật của ô tô kéo moóc
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật cơ khí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aÔ tô kéo moóc
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1224.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1224.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1224.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|