- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tính chất nghiệm của một số dạng phương trình và hệ phương trình sai phân phi tuyến: LATS Toán học: 62.46.01.01/ Mai Nam Phong

Nghiên cứu tính chất nghiệm của một số dạng phương trình và hệ phương trình sai phân phi tuyến: LATS Toán học: 62.46.01.01/ Mai Nam Phong
Tác giả : Mai Nam Phong
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 102tr.: hình vẽ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 515.353
Chủ đề : 1. 27. 2. Phương trình. 3. Toán giải tích. 4. 7. 5. 4. 6. 7. 7. Phương trình sai phân phi tuyến.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu tổng quan một số kiến thức chuẩn bị. Trình bày ba dạng phương trình sai phân hữu tỷ và hai dạng hệ phương trình sai phân phi tuyến |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1253.1, LA16.1253.2, LA16.1253.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-656934.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn giải bài tập Giải tích 1/ Nguyễn Thị Huyên, Mai Nam Phong
Tác giả : Nguyễn Thị Huyên, Mai Nam Phong
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2019
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Nghiên cứu tính chất nghiệm của một số dạng phương trình và hệ phương trình sai phân phi tuyến / Mai, Nam Phong; Vũ, Văn Khương,Đặng, Đình Châu
Tác giả : Mai, Nam Phong; Vũ, Văn Khương,Đặng, Đình Châu
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Partial differential equations of applied mathematics / Erich Zauderer
Tác giả : Erich Zauderer
Nhà xuất bản : Wiley-Interscience
Năm xuất bản : 2006
Bài toán giá trị đầu và tuần hoàn cho phương trình nhiệt phi tuyến trong miền hình vành khăn với điều kiện biên hỗn hợp thuần nhất : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Toán giải tích / Nguyễn Thị Xuân Mai; Lê Thị Phương Ngọc (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Xuân Mai; Lê Thị Phương Ngọc (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Nghiên cứu các bất đẳng thức Carleman và các áp dụng : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Toán giải tích / Huỳnh Cẩm Vân; Nguyễn Thành Long (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Huỳnh Cẩm Vân; Nguyễn Thành Long (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Về bài toán điều khiển ngược trong hệ vi phân tập : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Toán giải tích / Nguyễn Duy Trương; Nguyễn Đình Phư (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Duy Trương; Nguyễn Đình Phư (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Một số vấn đề liên quan đến bất đẳng thức Calerman : : Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành Toán giải tích / Võ Thị Mộng Thúy; Nguyễn Thành Long, Lê Thị Phương Ngọc(cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Võ Thị Mộng Thúy; Nguyễn Thành Long, Lê Thị Phương Ngọc(cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tính chất nghiệm của một số dạng phương trình và hệ phương trình sai phân phi tuyến: LATS Toán học: 62.46.01.01/ Mai Nam Phong
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tính chất nghiệm của một số dạng phương trình và hệ phương trình sai phân phi tuyến: LATS Toán học: 62.46.01.01/ Mai Nam Phong
Ldr
|
|
01589aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251535562
|
005
|
__
|
20161031151009.0
|
008
|
__
|
161031s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a515.353$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aMai Nam Phong
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tính chất nghiệm của một số dạng phương trình và hệ phương trình sai phân phi tuyến:$bLATS Toán học: 62.46.01.01/$cMai Nam Phong
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a102tr.:$bhình vẽ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 95-102
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tổng quan một số kiến thức chuẩn bị. Trình bày ba dạng phương trình sai phân hữu tỷ và hai dạng hệ phương trình sai phân phi tuyến
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán giải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương trình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhương trình sai phân phi tuyến
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1253.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1253.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1253.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|