- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.14/ Trần Thị Quỳnh Loan

Quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.14/ Trần Thị Quỳnh Loan
Tác giả : Trần Thị Quỳnh Loan
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 150tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 370.113
Chủ đề : 1. 24. 2. Dạy học. 3. Quản lí. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. 7. 7. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận về quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập. Thực tiễn và biện pháp quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1276.1, LA16.1276.2, LA16.1276.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-658504.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
PISA 2003 : : Technical report / Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) ; the Programme for International Student Assessment
Tác giả : Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) ; the Programme for International Student Assessment
Nhà xuất bản : Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD)
Năm xuất bản : 2005
Giáo dục thường xuyên thông qua mô hình trung tâm Học tập Cộng đồng ở Việt Nam : : Hướng đến một xã hội học tập và giáo dục cho mọi người / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Bộ Giáo dục và Đào tạo
Năm xuất bản : 2005
Nghệ thuật giáo dục trẻ cá biệt / Gordon Serfontein ; Nguyễn Trọng Trung ( biên dịch )
Tác giả : Gordon Serfontein ; Nguyễn Trọng Trung ( biên dịch )
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2009
Giáo dục công dân 10 / Mai Văn Bính ( tổng chủ biên kiêm chủ biên ) ... [ et al. ]
Tác giả : Mai Văn Bính ( tổng chủ biên kiêm chủ biên ) ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Du học Úc : : Sách hướng dẫn cho học sinh Việt Nam = Australia : The study guide / IDP Eduation Australia
Tác giả : IDP Eduation Australia
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.14/ Trần Thị Quỳnh Loan
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.14/ Trần Thị Quỳnh Loan
Ldr
|
|
01980aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251536870
|
005
|
__
|
20161104091148.0
|
008
|
__
|
161104s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a370.113
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Quỳnh Loan
|
245
|
10
|
$aQuản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập:$bLATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.14/$cTrần Thị Quỳnh Loan
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a150tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận về quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập. Thực tiễn và biện pháp quản lý dạy học ở trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên theo hướng xây dựng xã hội học tập
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDạy học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aTrung tâm giáo dục nghề nghiệp
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1276.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1276.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1276.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|