- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..

500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 167tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
ISBN : 9786047341559
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. Bài toán. 2. Lớp 5. 3. Toán. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-659959.html |
Tài liệu cùng tác giả
647 câu hỏi - Đáp về đoàn, hội, đội / Nguyễn Đức Hòa, Phạm THị Thu Duyên
Tác giả : Nguyễn Đức Hòa, Phạm THị Thu Duyên
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2008
Hướng dẫn làm bài tập toán 2 / Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà . T1
Tác giả : Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà .
Nhà xuất bản : Nxb Đà Nẳng
Năm xuất bản : 2006
Hướng dẫn làm bài tập toán 2 / Tạ Thập, Nguyễn Đức Hòa
Tác giả : Tạ Thập, Nguyễn Đức Hòa
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Cá thể sinh môi của cỏ ống (Panicum repens) / Lê Thị Kim Phượng
Tác giả : Lê Thị Kim Phượng
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Khoa Học
Năm xuất bản : 1973
Cách dùng các thì trong Anh ngữ và động từ bất quy tắc kèm thí dụ / Nguyễn Đức Hòa, Hồ Văn Hiệp
Tác giả : Nguyễn Đức Hòa, Hồ Văn Hiệp
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình trò chơi sư phạm trong dạy học toán : : Dùng cho sinh viên giáo dục tiểu học / Dương Hữu Tòng (Biên soạn)
Tác giả : Dương Hữu Tòng (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Một số vấn đề về nội dung và phương pháp dạy học môn toán tiểu học : : Sách bồi dưỡng thương xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học / Kiều Đức Thành (Chủ biên) ; Hoàng Ngọc Hưng, Lê Tiến Thành, Nguyễn Văn Tuấn Sách giáo viên
Tác giả : Kiều Đức Thành (Chủ biên) ; Hoàng Ngọc Hưng, Lê Tiến Thành, Nguyễn Văn Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2001
Bài giảng phương pháp giảng dạy toán 1 - SPTH : : Dùng cho sinh viên sư phạm Tiểu học / Dương Hữu Tòng Sách dùng cho sinh viên
Tác giả : Dương Hữu Tòng
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Bọ đục cành và đọt xoài non (Coleoptera: Curculionidae) tại ĐBSCL: Thành phần loài, các đặc điểm hình thái, sinh học, và biện pháp phòng trừ. : Luận văn Thạc sĩ khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật / Nguyễn Quang Huy ; Nguyễn Thị Thu Cúc (Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Nguyễn Quang Huy ; Nguyễn Thị Thu Cúc (Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Vở bài tập toán 1 / Đỗ Đình Hoan, ... [et. al] Sách bài tập . Tập hai
Tác giả : Đỗ Đình Hoan, ... [et. al]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..
- Ấn phẩm định kỳ
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..
Ldr
|
|
01491aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251538102
|
005
|
__
|
20170109150156.0
|
008
|
__
|
170106s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047341559$c39000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.7$bN114T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$a500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/$cNguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà..
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2016
|
300
|
__
|
$a167tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Hoà
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Tấn
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Kim Cương
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Kim Phượng
|
700
|
1_
|
$aTô Thị Yến
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|