- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu chế tạo một số polyme ưa nước và ứng dụng cố định các kim loại nặng trong bùn thải công nghiệp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Phan Minh Tân

Nghiên cứu chế tạo một số polyme ưa nước và ứng dụng cố định các kim loại nặng trong bùn thải công nghiệp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Phan Minh Tân
Tác giả : Phan Minh Tân
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XII, 143tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 668.9
Chủ đề : 1. 24. 2. Bùn thải. 3. Chế tạo. 4. Cố định. 5. Công nghiệp. 6. Kim loại nặng. 7. Polime. 8. 7. 9. 7. 10. Polime ưa nước.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tổng hợp và tính chất copolyme (VP-AM, VP-DMAm), polyme (PHA). Các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng cố định của polyme với ion kim loại. Quá trình đóng rắn bùn thải công nghiệp kết hợp với xi măng và polyme. Lựa chọn đơn phối liệu cho quá trình sản xuất gạch không nung từ bùn thải công nghiệp, xi măng, cát và copolyme VP-DMAm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1288.1, LA16.1288.2, LA16.1288.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-661697.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu / Phan Minh Tân . Tập 2
Tác giả : Phan Minh Tân .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu / Phan Minh Tân . Tập 1
Tác giả : Phan Minh Tân .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu / Phan Minh Tân . T2
Tác giả : Phan Minh Tân .
Nhà xuất bản : Trường ĐH Bách Khoa
Năm xuất bản : 1994
Tổng hợp hữu cơ và hóa dầu / Phan Minh Tân . T1
Tác giả : Phan Minh Tân .
Nhà xuất bản : Trường ĐH Bách Khoa
Năm xuất bản : 1993
Dự án Đường sắt xuyên á cầu nối mặt đất giữa châu á và châu Âu/ Phan Minh Tân
Tác giả : Phan Minh Tân
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Polymers from renewable resources / Edited by CARMEN SCHOLZ
Tác giả : Edited by CARMEN SCHOLZ
Nhà xuất bản : American chemical Society
Năm xuất bản : 2000
Biopolymers from polysaccharides and agroproteins / Edited byRICHARD A GROSS
Tác giả : Edited byRICHARD A GROSS
Nhà xuất bản : American chemical Society
Năm xuất bản : 2001
Engineering with polymers / Peter C Powell, A Jan Ingen Housz
Tác giả : Peter C Powell, A Jan Ingen Housz
Nhà xuất bản : Stanley Thornes
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chế tạo một số polyme ưa nước và ứng dụng cố định các kim loại nặng trong bùn thải công nghiệp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Phan Minh Tân
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chế tạo một số polyme ưa nước và ứng dụng cố định các kim loại nặng trong bùn thải công nghiệp: LATS Hoá học: 62.44.01.14/ Phan Minh Tân
Ldr
|
|
02327aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251539495
|
005
|
__
|
20161107151137.0
|
008
|
__
|
161107s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a668.9$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aPhan Minh Tân
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu chế tạo một số polyme ưa nước và ứng dụng cố định các kim loại nặng trong bùn thải công nghiệp:$bLATS Hoá học: 62.44.01.14/$cPhan Minh Tân
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXII, 143tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học và Công nghệ ; Ngày bảo vệ: 30/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 134-143. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu tổng hợp và tính chất copolyme (VP-AM, VP-DMAm), polyme (PHA). Các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng cố định của polyme với ion kim loại. Quá trình đóng rắn bùn thải công nghiệp kết hợp với xi măng và polyme. Lựa chọn đơn phối liệu cho quá trình sản xuất gạch không nung từ bùn thải công nghiệp, xi măng, cát và copolyme VP-DMAm
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBùn thải
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKim loại nặng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPolime
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCố định
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPolime ưa nước
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1288.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1288.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1288.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|