- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng rừng sồi phảng (Lithocarpus fisuss (Champ. Ex Benth.) A.Camus) phục vụ sản xuất gỗ lớn ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Minh Cường

Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng rừng sồi phảng (Lithocarpus fisuss (Champ. Ex Benth.) A.Camus) phục vụ sản xuất gỗ lớn ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Minh Cường
Tác giả : Lê Minh Cường
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 126tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 634.9725
Chủ đề : 1. 2. 2. Kĩ thuật. 3. Trồng rừng. 4. 7. 5. Đông Bắc Bộ. 6. Việt Nam. 7. 7. 8. Sồi phảng.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của sồi phảng. Xác định các biênh pháp kỹ thuật trồng rừng sồi phảng ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.2091.1, LA16.2091.2, LA16.2091.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-662373.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mạch điện / Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . T.1
Tác giả : Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Bài tập mạch điện / Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . T.1
Tác giả : Phạm Thị Cư, Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
Bài tập mạch điện / Phạm Thị Cư . Tập 2
Tác giả : Phạm Thị Cư .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
Bài tập mạch điện / Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ . Tập 2
Tác giả : Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ .
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Bách Khoa
Năm xuất bản : 1997
Bài tập mạch điện / Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ . Tập 1
Tác giả : Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1997
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tree and forest measurement / P. W. West
Tác giả : P. W. West
Nhà xuất bản : Springer
Năm xuất bản : 2004
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam = : Selection, breeding and propagation of some main plantation tree species in Viet Nam / Lê Đình Khả
Tác giả : Lê Đình Khả
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2003
Encyclopedia of forest sciences / Editor: Jeffery Burley, Julian Evans, John A. Youngquist . Volume 3
Tác giả : Editor: Jeffery Burley, Julian Evans, John A. Youngquist .
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2004
Restoration of Boreal and Temperate Forests / John A.Stanturf, Palle Madsen
Tác giả : John A.Stanturf, Palle Madsen
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng rừng sồi phảng (Lithocarpus fisuss (Champ. Ex Benth.) A.Camus) phục vụ sản xuất gỗ lớn ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Minh Cường
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng rừng sồi phảng (Lithocarpus fisuss (Champ. Ex Benth.) A.Camus) phục vụ sản xuất gỗ lớn ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Lê Minh Cường
Ldr
|
|
01952aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251540038
|
005
|
__
|
20170418150457.0
|
008
|
__
|
170418s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a634.9725$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLê Minh Cường
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu một số đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng rừng sồi phảng (Lithocarpus fisuss (Champ. Ex Benth.) A.Camus) phục vụ sản xuất gỗ lớn ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ:$bLATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/$cLê Minh Cường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a126tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 16/9/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu một số đặc điểm sinh học của sồi phảng. Xác định các biênh pháp kỹ thuật trồng rừng sồi phảng ở vùng trung tâm và Đông Bắc Bộ
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng rừng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐông Bắc Bộ
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aSồi phảng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2091.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2091.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.2091.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|