- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu văn bản di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm: LATS Ngữ văn: 62.22.01.04/ Võ Vinh Quang

Nghiên cứu văn bản di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm: LATS Ngữ văn: 62.22.01.04/ Võ Vinh Quang
Tác giả : Võ Vinh Quang
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : III, 231tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 959.70272092
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGCuộc đời. 3. $2Bộ TK TVQGDi sản Hán Nôm. 4. $2Bộ TK TVQGSự nghiệp. 5. $2Bộ TK TVQGVăn bản Hán Nôm. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 8. 7. 9. Nguyễn Nghiễm, Triều thần nhà Lê Trung Hưng, 1708-1776, Việt Nam.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tìm hiểu thời đại, quê hương, gia thế và hành trang của Nguyễn Nghiễm; một số vấn đề văn bản học và giá trị của di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1188.1, LA16.1188.2, LA16.1188.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-664201.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đà Nẵng - Miền Trung: Những vấn đề lịch sử - văn hoá/ Đổng Thành Danh, Trần Kỳ Phương, Vũ Hùng..
Tác giả : Đổng Thành Danh, Trần Kỳ Phương, Vũ Hùng..
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Minh quyên thi tập: = 明鵑詩集/ Nguyễn Hành ; Võ Vinh Quang (ch.b.)..
Tác giả : Nguyễn Hành ; Võ Vinh Quang (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2017
Danh gia xứ Nghệ: Đại tư đồ Xuân quận công Nguyễn Nghiễm (1708 - 1766)/ Võ Vinh Quang, Trần Đình Hằng (ch.b.), Hồ Bách Khoa..
Tác giả : Võ Vinh Quang, Trần Đình Hằng (ch.b.), Hồ Bách Khoa..
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2015
Tìm hiểu bức lệnh chỉ đặc biệt thời Quang Trung/ Võ Vinh Quang
Tác giả : Võ Vinh Quang
Bước đầu tìm hiểu về Hiển Quận công Dương Quốc Cơ (1685-1740)/ Võ Vinh Quang
Tác giả : Võ Vinh Quang
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Người dân làm nên hoà bình: Những bài học từ phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam/ Ch.b.: Karín Aguilar-San Juan, Frank Yoyce
Tác giả : Ch.b.: Karín Aguilar-San Juan, Frank Yoyce
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2019
Hanoi - Traces of the old days/ Transl.: Le Van Vien ; English ed.: Alex Leonard, David Latin
Tác giả : Transl.: Le Van Vien ; English ed.: Alex Leonard, David Latin
Nhà xuất bản : Thế giới ; Artbook
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Minh Chí
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Minh Chí
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu dạy - học lịch sử địa phương trung học cơ sở tỉnh Vĩnh Long/ Trương Thị Bé Hai (ch.b.), Lý Đại Hồng, Nguyễn Thị Trang, Trần Hoàng Tuý
Tác giả : Trương Thị Bé Hai (ch.b.), Lý Đại Hồng, Nguyễn Thị Trang, Trần Hoàng Tuý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Lịch sử địa phương Trà Vinh: Tài liệu dạy - học tại các trường THCS thuộc tỉnh Trà Vinh/ Triệu Văn Phấn (ch.b.), Phạm Thị Kiều Phương, Sơn Kim Linh
Tác giả : Triệu Văn Phấn (ch.b.), Phạm Thị Kiều Phương, Sơn Kim Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu văn bản di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm: LATS Ngữ văn: 62.22.01.04/ Võ Vinh Quang
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu văn bản di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm: LATS Ngữ văn: 62.22.01.04/ Võ Vinh Quang
Ldr
|
|
01694aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251541541
|
005
|
__
|
20161025151007.0
|
008
|
__
|
161006s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a959.70272092$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aVõ Vinh Quang
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu văn bản di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm:$bLATS Ngữ văn: 62.22.01.04/$cVõ Vinh Quang
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aIII, 231tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 149-158. - Phụ lục: tr. 159-231
|
520
|
__
|
$aTìm hiểu thời đại, quê hương, gia thế và hành trang của Nguyễn Nghiễm; một số vấn đề văn bản học và giá trị của di sản Hán Nôm Nguyễn Nghiễm
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCuộc đời
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSự nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn bản Hán Nôm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDi sản Hán Nôm
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aNguyễn Nghiễm, Triều thần nhà Lê Trung Hưng, 1708-1776, Việt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1188.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1188.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1188.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|