- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Biến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình): LATS Văn hoá học : 62.31.06.40

Biến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình): LATS Văn hoá học : 62.31.06.40
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 294tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 680.959736
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGBiến đổi. 3. $2Bộ TK TVQGDệt. 4. $2Bộ TK TVQGLàng nghề truyền thống. 5. $2Bộ TK TVQGVăn hoá. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGHưng Hà. 8. $2Bộ TK TVQGThái Bình. 9. Phương La. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khảo sát, phân tích thực trạng biến đổi văn hoá làng nghề dệt Phương La (Thái Phượng, Hưng Hà, Thái Bình); dự báo xu hướng văn hoá thời gian tới; từ đó đưa ra giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị văn hoá làng nghề dệt trong điều kiện công nghiệp hoá - hiện đại hoá |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1207.1, LA16.1207.2, LA16.1207.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-675345.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một mình với hoa muống biển: Thơ/ Bùi Thị Dung
Tác giả : Bùi Thị Dung
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Thiết kế các hoạt động học có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non: Trẻ 4 - 5 tuổi : Chủ đề giao thông. Chủ đề quê hương, đất nước, Bác Hồ/ Lê Thị Huệ, Phạm Thị Tâm (ch.b.), Bùi Thị Dung..
Tác giả : Lê Thị Huệ, Phạm Thị Tâm (ch.b.), Bùi Thị Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Về tầng lớp chủ doanh nghiệp ở làng dệt Phương La/ Bùi Thị Dung
Tác giả : Bùi Thị Dung
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vai trò của chủ cơ sở sản xuất trong phát triển làng nghề hiện nay/ Nguyễn Thị Thanh Hoà
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Hoà
Vai trò của các làng nghề truyền thống vùng nông thôn Đồng bằng sông Hồng trong 30 năm đổi mới/ Lưu Thị Tuyết Vân (ch.b.), Vũ Huy Phúc, Nguyễn Ngọc Mão..
Tác giả : Lưu Thị Tuyết Vân (ch.b.), Vũ Huy Phúc, Nguyễn Ngọc Mão..
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2017
Sản phẩm thủ công và lưu niệm Luang Prabang trong bối cảnh hội nhập ASEAN/ Somphanith Mangnomet
Tác giả : Somphanith Mangnomet
Biến đổi văn hoá làng nghề truyền thống trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh/ Đinh Công Tuấn
Tác giả : Đinh Công Tuấn
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Biến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình): LATS Văn hoá học : 62.31.06.40
- Ấn phẩm định kỳ
- Biến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình): LATS Văn hoá học : 62.31.06.40
Ldr
|
|
01871aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251550452
|
005
|
__
|
20161025101026.0
|
008
|
__
|
161018s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a680.959736$bB305Đ
|
100
|
1_
|
$aBùi Thị Dung
|
245
|
10
|
$aBiến đổi văn hoá làng dệt Phương La (huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình):$bLATS Văn hoá học : 62.31.06.40
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a294tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Văn hoá Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 150-159. - Phụ lục: tr. 160-294
|
520
|
__
|
$aKhảo sát, phân tích thực trạng biến đổi văn hoá làng nghề dệt Phương La (Thái Phượng, Hưng Hà, Thái Bình); dự báo xu hướng văn hoá thời gian tới; từ đó đưa ra giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị văn hoá làng nghề dệt trong điều kiện công nghiệp hoá - hiện đại hoá
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBiến đổi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLàng nghề truyền thống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDệt
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_4
|
$aPhương La
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHưng Hà
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThái Bình
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1207.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1207.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1207.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|