- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Lê Thị Bình

Quan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Lê Thị Bình
Tác giả : Lê Thị Bình
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 173tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 959.7043
Chủ đề : 1. 27. 2. 1954-1975. 3. Chính phủ cộng hoà. 4. Lịch sử. 5. Quan hệ ngoại giao. 6. 7. 7. Nhật Bản. 8. Việt Nam.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tìm hiểu quá trình phát triển quan hệ song phương giữa Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975; góp phần làm rõ mối quan hệ cũng như các tác động của quan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà và đối với quan hệ Nhật - Việt nói chung |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1211.1, LA16.1211.2, LA16.1211.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-675651.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kiến thức, thực hành về phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương năm 2023 / Đoàn Thị Mền, Lê Thị Bình
Tác giả : Đoàn Thị Mền, Lê Thị Bình
Hướng dẫn chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp: Tài liệu tham khảo/ Nguyễn Nhật Quang, Vũ Lan Hương, Lưu Hoài Anh..
Tác giả : Nguyễn Nhật Quang, Vũ Lan Hương, Lưu Hoài Anh..
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Thực trạng tự quản lý của người bệnh đái tháo đường type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn năm 2022/ Trần Thu Hường, Lê Thị Bình
Tác giả : Trần Thu Hường, Lê Thị Bình
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Miền Nam nhớ mãi ơn người / Nguyễn Thị Hoa Xinh chủ biên . Tập 3
Tác giả : Nguyễn Thị Hoa Xinh chủ biên .
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Chân trần, chí thép = : Bare feet, Iron will / James G. Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch
Tác giả : James G. Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Hồ Tùng Mậu : : Người cộng sản kiên trung, mẫu mực / Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Tác giả : Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Võ Thị Sáu : : Con người và huyền thoại / Nguyễn Đình Thống
Tác giả : Nguyễn Đình Thống
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nguyễn Trung Trực trường ca / Nguyễn Bá
Tác giả : Nguyễn Bá
Nhà xuất bản : Sở Văn hóa Thông tin Kiên Giang
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Lê Thị Bình
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Lê Thị Bình
Ldr
|
|
01816aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251550708
|
005
|
__
|
20161024141043.0
|
008
|
__
|
161019s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a959.7043$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aLê Thị Bình
|
245
|
10
|
$aQuan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.11/$cLê Thị Bình
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVII, 173tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 12/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 146-173
|
520
|
__
|
$aTìm hiểu quá trình phát triển quan hệ song phương giữa Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà từ năm 1954 đến năm 1975; góp phần làm rõ mối quan hệ cũng như các tác động của quan hệ Nhật Bản với chính quyền Việt Nam cộng hoà và đối với quan hệ Nhật - Việt nói chung
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1954-1975
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính phủ cộng hoà
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ ngoại giao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1211.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1211.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1211.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|