- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Hồ Chí Minh với sự nghiệp thống nhất đất nước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Phan Thế Lượng

Hồ Chí Minh với sự nghiệp thống nhất đất nước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Phan Thế Lượng
Tác giả : Phan Thế Lượng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 178tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 959.7043
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHồ Chí Minh$cLãnh tụ cách mạng, chính trị gia -- 1890-1969 -- Việt Nam. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQG1954-1975. 4. $2Bộ TK TVQGKháng chiến chống Mỹ. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu về Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh hoà bình thống nhất đất nước từ 1954 đến 1960, cuộc kháng chiến vì mục tiêu thống nhất đất nước giai đoạn 1961 – 1975. Một số nhận xét và bài học kinh nghiệm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1103.1, LA16.1103.2, LA16.1103.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-681331.html |
Tài liệu cùng tác giả
Việt Nam - Hồ Chí Minh/ Trần Đình Thêm
Tác giả : Trần Đình Thêm
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2010
Chủ tịch Hồ Chí Minh với các địa phương giai đoạn 1941 - 1969 (Bác Hồ với Thủ đô Hà Nội)
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2016
Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam/ B.s.: Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Võ Văn Bé, Phạm Hồng Chương..
Tác giả : B.s.: Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Võ Văn Bé, Phạm Hồng Chương..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2016
Hồ Chí Minh sống mãi/ Đặng Duy Báu
Tác giả : Đặng Duy Báu
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2017
Bác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam/ Vũ Thị Kim Yến s.t., b.s
Tác giả : Vũ Thị Kim Yến s.t., b.s
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Xứ Đàng Trong: Lịch sử kinh tế - xã hội Việt Nam thế kỷ 17 - 18/ Li Tana ; Nguyễn Nghị dịch
Tác giả : Li Tana ; Nguyễn Nghị dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2017
Lại bàn về thiết chế chính trị - pháp lý thời Lê Sơ/ Trương Vĩnh Khang
Tác giả : Trương Vĩnh Khang
Thám hoa Đặng Văn Kiều (1824 - 1881) và chí sĩ yêu nước cử nhân Đặng Văn Bá (1873 - 1931)/ Hương Nao b.s
Tác giả : Hương Nao b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2017
Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968 - Cái nhìn sau nửa thế kỷ/ Vũ Quang Hiển, Đào Thị Bích Hồng, Vũ Quốc Phong..
Tác giả : Vũ Quang Hiển, Đào Thị Bích Hồng, Vũ Quốc Phong..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Hồ Chí Minh với sự nghiệp thống nhất đất nước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Phan Thế Lượng
- Ấn phẩm định kỳ
- Hồ Chí Minh với sự nghiệp thống nhất đất nước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975): LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Phan Thế Lượng
Ldr
|
|
01836aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251555435
|
005
|
__
|
20160929110956.0
|
008
|
__
|
160929s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a959.7043$bH450C
|
100
|
1_
|
$aPhan Thế Lượng
|
245
|
10
|
$aHồ Chí Minh với sự nghiệp thống nhất đất nước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975):$bLATS Lịch sử: 62.22.03.13/$cPhan Thế Lượng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a178tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 12/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 161-178. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu về Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh hoà bình thống nhất đất nước từ 1954 đến 1960, cuộc kháng chiến vì mục tiêu thống nhất đất nước giai đoạn 1961 – 1975. Một số nhận xét và bài học kinh nghiệm
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aHồ Chí Minh$cLãnh tụ cách mạng, chính trị gia$y1890-1969$zViệt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKháng chiến chống Mỹ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1954-1975
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1103.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1103.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1103.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|