- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường ở thành phố Hà Nội: LATS Quản trị nhân lực: 62.34.04.04/ Trần Minh Nguyệt

Nâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường ở thành phố Hà Nội: LATS Quản trị nhân lực: 62.34.04.04/ Trần Minh Nguyệt
Tác giả : Trần Minh Nguyệt
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XVI, 204tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 354.30959731
Chủ đề : 1. 17. 2. 24. 3. $2Bộ TK TVQGCông chức. 4. $2Bộ TK TVQGMôi trường. 5. $2Bộ TK TVQGQuản lí. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGHà Nội. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận và thực tiễn về nâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường. Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực công chức quản lý môi trường ở Hà Nội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.1338.1, LA17.1338.2, LA17.1338.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-682218.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đối sách Nhật Bản, Hàn Quốc trước sự trỗi dậy và điều chỉnh chiến lược phát triển của Trung Quốc/ Trần Quang Minh (ch.b.), Lê Văn Sang, Hoàng Minh Hằng..
Tác giả : Trần Quang Minh (ch.b.), Lê Văn Sang, Hoàng Minh Hằng..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2017
Năng lượng sạch với vấn đề an ninh năng lượng của Nhật Bản/ Trần Quang Minh, Trần Minh Nguyệt
Tác giả : Trần Quang Minh, Trần Minh Nguyệt
Kịch quân đội với việc xây dựng hình tượng người phụ nữ cách mạng/ Trần Minh Nguyệt
Tác giả : Trần Minh Nguyệt
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chức năng quản lý môi trường của nhà nước đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững ở Việt Nam hiện nay: LATS Luật học: 62.38.01.01/ Bùi Xuân Phái
Tác giả : Bùi Xuân Phái
Năm xuất bản : 2016
Phân cấp quản lý bảo vệ môi trường ở Việt Nam hiện nay/ Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc, Phan Thị Phương Hoa
Tác giả : Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc, Phan Thị Phương Hoa
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2016
Nguồn sử liệu tiếng Pháp về chính sách quản lý đất đai đô thị Hà Nội giai đoạn 1888 - 1945: LATS Lịch sử: 62.22.03.16/ Nguyễn Thị Bình
Tác giả : Nguyễn Thị Bình
Năm xuất bản : 2017
Giáo trình quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững/ Hoàng Anh Huy
Tác giả : Hoàng Anh Huy
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2017
Sở hữu, quản lý và sử dụng đất đai trong phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Sách tham khảo/ Ch.b.: Vũ Văn Phúc, Trần Thị Minh Châu
Tác giả : Ch.b.: Vũ Văn Phúc, Trần Thị Minh Châu
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Nâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường ở thành phố Hà Nội: LATS Quản trị nhân lực: 62.34.04.04/ Trần Minh Nguyệt
- Ấn phẩm định kỳ
- Nâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường ở thành phố Hà Nội: LATS Quản trị nhân lực: 62.34.04.04/ Trần Minh Nguyệt
Ldr
|
|
01822aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251556151
|
005
|
__
|
20171110161123.0
|
008
|
__
|
171110s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a354.30959731
|
100
|
1_
|
$aTrần Minh Nguyệt
|
245
|
10
|
$aNâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường ở thành phố Hà Nội:$bLATS Quản trị nhân lực: 62.34.04.04/$cTrần Minh Nguyệt
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$aXVI, 204tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Nông nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 15/8/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 154-162. - Phụ lục: tr. 163-204
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận và thực tiễn về nâng cao năng lực của công chức quản lý môi trường. Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực công chức quản lý môi trường ở Hà Nội
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôi trường
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông chức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.1338.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.1338.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.1338.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|