- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Số phận của vũ trụ: Big bang và sau đó/ Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Lại Thị Thu Hiền... ; Phạm Văn Thiều h.đ

Số phận của vũ trụ: Big bang và sau đó/ Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Lại Thị Thu Hiền... ; Phạm Văn Thiều h.đ
Tác giả : Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Lại Thị Thu Hiền... ; Phạm Văn Thiều h.đ
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 143tr.: ảnh, tranh; 21cm
ISBN : 9786042055260
Số phân loại : 523.1
Chủ đề : 1. Khoa học thường thức. 2. Vũ trụ. 3. 7. 4. 7. 5. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Thiên văn học & khoa học liên hệ
- Thiên thể và hiện tượng đặc biệt
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tìm hiểu về sự hình thành vũ trụ, thiên hà, vụ nổ Big Bang, sự hình thành của các ngôi sao cũng như quá trình được tạo ra của các hành tinh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-682917.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực tại không như ta tưởng : = Reality is not what it seems : Hành trình dẫn đến hấp dẫn lượng tử / Simon Carnell ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng
Tác giả : Simon Carnell ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Câu chuyện cơ thể con người : Tiến hoá, sức khoẻ và bệnh tật = The story of the human body : Evolution, health, and disease / Danniel E. Lieberman ; Đinh Ngọc Hưng dịch
Tác giả : Danniel E. Lieberman ; Đinh Ngọc Hưng dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Tuyển tập các bài tập Vật lý nâng cao : Dành cho Trung học phổ thông / Phạm Văn Thiều, Trần Kỳ Vĩ, Nguyễn Ngọc Huy... . Q.2
Tác giả : Phạm Văn Thiều, Trần Kỳ Vĩ, Nguyễn Ngọc Huy... .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Astérix và cái vạc : Truyện tranh / Truyện: René Goscinny ; Tranh: Albert Uderzo ; Lại Thị Thu Hiền dịch
Tác giả : Truyện: René Goscinny ; Tranh: Albert Uderzo ; Lại Thị Thu Hiền dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
10 vạn điều bí ẩn - Vũ trụ bao la / Linh Lan b.s.
Tác giả : Linh Lan b.s.
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
10 vạn câu hỏi vì sao - Hỏi đáp về Vũ trụ huyền bí / Benbooks
Tác giả : Benbooks
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Vũ trụ : Sự tiến hoá của vũ trụ, sự sống và nền văn minh / Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch
Tác giả : Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Vũ trụ : Dành cho lứa tuổi 5+ / Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: David A. Aguilar ; Dịch: Đặng Tuấn Duy, Nguyễn Thị Thu Trang
Tác giả : Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: David A. Aguilar ; Dịch: Đặng Tuấn Duy, Nguyễn Thị Thu Trang
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Cuốn sách đầu tiên về vũ trụ : Kích thích thị giác black and white : Dành cho trẻ 0 - 3 tuổi / Hoàng Tú b.s.
Tác giả : Hoàng Tú b.s.
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Số phận của vũ trụ: Big bang và sau đó/ Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Lại Thị Thu Hiền... ; Phạm Văn Thiều h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Số phận của vũ trụ: Big bang và sau đó/ Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Lại Thị Thu Hiền... ; Phạm Văn Thiều h.đ
Ldr
|
|
01601aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251556706
|
005
|
__
|
20170208150221.0
|
008
|
__
|
170117s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786042055260$c56000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$hfre
|
082
|
04
|
$223$a523.1$bS450P
|
100
|
1_
|
$aTrịnh Xuân Thuận
|
245
|
10
|
$aSố phận của vũ trụ:$bBig bang và sau đó/$cTrịnh Xuân Thuận ; Dịch: Lại Thị Thu Hiền... ; Phạm Văn Thiều h.đ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2016
|
300
|
__
|
$a143tr.:$bảnh, tranh;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Pháp: Le destin de l'univers - Le big bang, et après
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 129-143
|
520
|
__
|
$aTìm hiểu về sự hình thành vũ trụ, thiên hà, vụ nổ Big Bang, sự hình thành của các ngôi sao cũng như quá trình được tạo ra của các hành tinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVũ trụ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLại Thị Thu Hiền$edịch
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Thiều$eh.đ.
|
700
|
1_
|
$aTạ Thị Phương Thuý$edịch
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thanh Thuỷ$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|