- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Iđêan nguyên tố liên kết của luỹ thừa Iđêan cạnh: LATS Toán học: 62.46.01.04/ Hà Thị Thu Hiền

Iđêan nguyên tố liên kết của luỹ thừa Iđêan cạnh: LATS Toán học: 62.46.01.04/ Hà Thị Thu Hiền
Tác giả : Hà Thị Thu Hiền
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 86tr.: hình vẽ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 512.72
Chủ đề : 1. 2. 2. Đại số. 3. Luỹ thừa. 4. 7. 5. 7. 6. Iđêan. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu một số khái niệm và kết quả về Iđêan đơn thức và bão hoà của nó. Mô tả các Iđêan nguyên tố liên kết nhúng của luỹ thừa Iđêan cạnh. Phân loại đồ thị t-bão hoà và dạng các Iđêan nguyên tố nhúng của It với t nhỏ. Nghiên cứu về tính giảm của hàm depth |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0826.1, LA17.0826.2, LA17.0826.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-685644.html |
Tài liệu cùng tác giả
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản: Sơ cấp 2 A2 - Hiểu biết ngôn ngữ: = まるごと : 日本のことばと文化 : 初級2 A2 : りかい/ The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh ; Nguyễn Văn Hảo h.đ
Tác giả : The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh ; Nguyễn Văn Hảo h.đ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bắc Kạn - Lớp 7/ Nguyễn Phú Tuấn (tổng ch.b.), Lê Thị Bích Hồng, Đoàn Văn Hương (ch.b.)..
Tác giả : Nguyễn Phú Tuấn (tổng ch.b.), Lê Thị Bích Hồng, Đoàn Văn Hương (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ: = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : りかい/ The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Tác giả : The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hoạt động giao tiếp: = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : りかい/ The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Tác giả : The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ: = まるごと : 日本のことばと文化 : 入門A1 : りかい/ The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Tác giả : The Japan Foundation ; Dịch: Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Physics and number theory / Louise Nyssen
Tác giả : Louise Nyssen
Nhà xuất bản : European Mathematical Society
Năm xuất bản : 2006
Số đại số / Hoàng Xuân Sính . T.2
Tác giả : Hoàng Xuân Sính .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2003
Diophantine analysis / Jorn Steuding
Tác giả : Jorn Steuding
Nhà xuất bản : Chapman & Hall/CRC
Năm xuất bản : 2005
Mối liên hệ giữa các số fermat và cấu trúc nhóm hữu hạn : : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Tạ Thanh Thủy Tiên ; Bùi Xuân Hải (hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Tạ Thanh Thủy Tiên ; Bùi Xuân Hải (hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Iđêan nguyên tố liên kết của luỹ thừa Iđêan cạnh: LATS Toán học: 62.46.01.04/ Hà Thị Thu Hiền
- Ấn phẩm định kỳ
- Iđêan nguyên tố liên kết của luỹ thừa Iđêan cạnh: LATS Toán học: 62.46.01.04/ Hà Thị Thu Hiền
Ldr
|
|
02098aam 22010098a 4500
|
001
|
|
CLN251558870
|
005
|
__
|
20170821100803.0
|
008
|
__
|
170821s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a512.72$bI-302N
|
100
|
1_
|
$aHà Thị Thu Hiền
|
245
|
10
|
$aIđêan nguyên tố liên kết của luỹ thừa Iđêan cạnh:$bLATS Toán học: 62.46.01.04/$cHà Thị Thu Hiền
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$a86tr.:$bhình vẽ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Toán học ; Ngày bảo vệ: 7/6/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 84-86
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số khái niệm và kết quả về Iđêan đơn thức và bão hoà của nó. Mô tả các Iđêan nguyên tố liên kết nhúng của luỹ thừa Iđêan cạnh. Phân loại đồ thị t-bão hoà và dạng các Iđêan nguyên tố nhúng của It với t nhỏ. Nghiên cứu về tính giảm của hàm depth
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLuỹ thừa
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aIđêan
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0826.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0826.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0826.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|