- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02..40/ Lâm Thị Hoà Bình

Nghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02..40/ Lâm Thị Hoà Bình
Tác giả : Lâm Thị Hoà Bình
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 301.014
Chủ đề : 1. 2. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 3. $2Bộ TK TVQGXã hội học. 4. 7. 5. 7. 6. Kho ngữ liệu giáo khoa. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh. Xác lập nguyên tắc, tiêu chí, qui trình xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa và xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học. Khai thác định lượng từ vựng từ kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học và sử dụng chúng trong giảng dạy ngoại ngữ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0828.1, LA17.0828.2, LA17.0828.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-685646.html |
Tài liệu cùng tác giả
EGEO 2 - An advanced course for students of geography/ Lam Thi Hoa Binh
Tác giả : Lam Thi Hoa Binh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2009
EGEO 1 - An advanced course for students of Geography/ Lam Thi Hoa Binh
Tác giả : Lam Thi Hoa Binh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2007
EGEO : an advanced course for students of geography . Book 2 / Lâm Thị Hòa Bình
Tác giả : Lâm Thị Hòa Bình
Nhà xuất bản : University of Education
Năm xuất bản : 2009
EGEO : an advanced course for students of geography . Book 1 / Lâm Thị Hòa Bình
Tác giả : Lâm Thị Hòa Bình
Nhà xuất bản : University of Education
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Современная западная социология: Реконструкция парадигм : Пособие/ Л. Г. Титаренко
Tác giả : Л. Г. Титаренко
Nhà xuất bản : БГУ
Năm xuất bản : 2017
Indiana - Social studies: Grade 4/ James A. Banks, Kevin P. Colleary, Linda Greenow..
Tác giả : James A. Banks, Kevin P. Colleary, Linda Greenow..
Nhà xuất bản : McGraw-Hill Education
Năm xuất bản : 2014
Phương pháp luận dân dã/ Alain Coulon ; Lê Minh Tiến dịch
Tác giả : Alain Coulon ; Lê Minh Tiến dịch
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2018
Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển con người và sự vận dụng quan điểm đó ở Thừa Thiên Huế hiện nay: LATS Triết học: 9.22.90.02/ Thái Thị Khương
Tác giả : Thái Thị Khương
Năm xuất bản : 2018
Triết học xã hội của trường phái Frankfurt: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Chí Hiếu (ch.b.), Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Minh Hoàn..
Tác giả : Nguyễn Chí Hiếu (ch.b.), Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Minh Hoàn..
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02..40/ Lâm Thị Hoà Bình
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02..40/ Lâm Thị Hoà Bình
Ldr
|
|
02336aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251558872
|
005
|
__
|
20170821100847.0
|
008
|
__
|
170821s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a301.014$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLâm Thị Hoà Bình
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học:$bLATS Ngôn ngữ học: 62.22.02..40/$cLâm Thị Hoà Bình
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 29/6/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 160-179. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh. Xác lập nguyên tắc, tiêu chí, qui trình xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa và xây dựng kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học. Khai thác định lượng từ vựng từ kho ngữ liệu giáo khoa tiếng Anh chuyên ngành xã hội học và sử dụng chúng trong giảng dạy ngoại ngữ
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKho ngữ liệu giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0828.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0828.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0828.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|