- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luôn là chính mình/ Donna Milligan Meadows, Melanie Adams Hardy, Matt Chandler... ; Biên dịch: Phan Quang..

Luôn là chính mình/ Donna Milligan Meadows, Melanie Adams Hardy, Matt Chandler... ; Biên dịch: Phan Quang..
Tác giả : Donna Milligan Meadows, Melanie Adams Hardy, Matt Chandler... ; Biên dịch: Phan Quang..
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 151tr.; 21cm
ISBN : 9786045833063
Số phân loại : 158.1
Tùng thư :
Hạt giống tâm hồn
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Cuộc sống. 4. Tâm lí học ứng dụng. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập hợp các câu chuyện trong cuộc sống nhằm giúp người đọc vượt qua nghịch cảnh, tiếp tục cố gắng, giữ vững niềm tin vào cuộc sống và chính bản thân mình |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-692041.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quản trị thời gian : : Làm thế nào để làm việc hiệu quả hơn / Business the Ultimate Resource ; Hoa Phượng dịch
Tác giả : Business the Ultimate Resource ; Hoa Phượng dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2005
Bước đến thành công: Quản trị thời gian: Làm thế nào để làm việc hiệu quả hơn = : Steps to success: Manage your time / Hoa Phượng biên dịch
Tác giả : Hoa Phượng biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2005
Nghìn lẻ một đêm = : Les mille et une nuits / Antoine Galland chuyển thể sang tiếng Pháp ; Dịch và giới thiệu: Phan Quang . Tập 2
Tác giả : Antoine Galland chuyển thể sang tiếng Pháp ; Dịch và giới thiệu: Phan Quang .
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 2002
Nghìn lẻ một đêm = : Mille nuits et une nuit / Phan Quang (Dịch) . Tập 4
Tác giả : Phan Quang (Dịch) .
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1994
Phan Quang tuyển tập / Phan Quang . Tập 3
Tác giả : Phan Quang .
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
7 thói quen của bạn trẻ thành đạt = : The 7 habits of highly effective teens / Sean Covey ; Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân biên dịch
Tác giả : Sean Covey ; Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Đời thay đổi khi tư duy thay đổi : : Cách khai mở toàn bộ tiềm năng của bạn cho sự thành công / Brian Tracy; Nguyễn Tư Triệt dịch
Tác giả : Brian Tracy; Nguyễn Tư Triệt dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Đạt được điều mong muốn trong hoàn cảnh của mình = : How to get from where you are to where you want to be / Cheri Huber
Tác giả : Cheri Huber
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2006
Giao tiếp trong kinh doanh / Vũ Thị Phương, Dương Quang Huy
Tác giả : Vũ Thị Phương, Dương Quang Huy
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Luôn là chính mình/ Donna Milligan Meadows, Melanie Adams Hardy, Matt Chandler... ; Biên dịch: Phan Quang..
- Ấn phẩm định kỳ
- Luôn là chính mình/ Donna Milligan Meadows, Melanie Adams Hardy, Matt Chandler... ; Biên dịch: Phan Quang..
Ldr
|
|
01739aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251563803
|
005
|
__
|
20170702090749.0
|
008
|
__
|
170613s2017 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045833063$c42000đ$d4000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a158.1$bL517L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aLuôn là chính mình/$cDonna Milligan Meadows, Melanie Adams Hardy, Matt Chandler... ; Biên dịch: Phan Quang..
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,$c2017
|
300
|
__
|
$a151tr.;$c21cm
|
490
|
0_
|
$aHạt giống tâm hồn$vT.15
|
520
|
__
|
$aTập hợp các câu chuyện trong cuộc sống nhằm giúp người đọc vượt qua nghịch cảnh, tiếp tục cố gắng, giữ vững niềm tin vào cuộc sống và chính bản thân mình
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTâm lí học ứng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCuộc sống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aMeadows, Donna Milligan
|
700
|
1_
|
$aHoa Phượng$ebiên dịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aHardy, Melanie Adams
|
700
|
1_
|
$aChandler, Matt
|
700
|
1_
|
$aGrubb, Blair P.
|
700
|
1_
|
$aSimon, Alyssa
|
700
|
1_
|
$aPhan Quang$ebiên dịch
|
700
|
0_
|
$aViệt Hà$ebiên dịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|