- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Thực trạng bệnh tai mũi họng ở người Mông và hiệu quả giải pháp can thiệp cộng đồng tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang: LATS Y học: 62.72.01.64/ Phạm Mạnh Công

Thực trạng bệnh tai mũi họng ở người Mông và hiệu quả giải pháp can thiệp cộng đồng tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang: LATS Y học: 62.72.01.64/ Phạm Mạnh Công
Tác giả : Phạm Mạnh Công
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : X, 143tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 614.5921
Chủ đề : 1. 2. 2. Bệnh tai mũi họng. 3. Can thiệp. 4. Cộng đồng. 5. Dân tộc Hmông. 6. 7. 7. Hà Giang. 8. Mèo Vạc. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Mô tả thực trạng bệnh tai mũi họng của người Mông huyện Mèo Vạc (Hà Giang). Đánh giá năng lực và đánh giá hiệu quả giả pháp nâng cao năng lực cán bộ y tế về chẩn đoán và điều trị bệnh tai mũi họng tại địa bàn trên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.0810.1, LA17.0810.2, LA17.0810.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-693279.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hiệu quả giải pháp nâng cao năng lực khám chữa bệnh tai mũi họng cho cán bộ y tế cơ sở huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang/ Phạm Mạnh Công, Nguyễn Văn Sơn, Lương Minh Hưng
Tác giả : Phạm Mạnh Công, Nguyễn Văn Sơn, Lương Minh Hưng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Epidemiological characteristics and risk factors of postpartum active hepatitis in pregnant women with chronic HBV infection at the Hospital for Tropical Diseases / Pham Trần Diệu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học : Hoàng Quốc Cường, Lê Mạnh Hùng
Tác giả : Pham Trần Diệu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học : Hoàng Quốc Cường, Lê Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : Pasteur Institute in Ho Chi Minh City
Năm xuất bản : 2025
Luận án, luận văn
Tài liệu điện tử
Đặc điểm dịch tễ và yếu tố nguy cơ của viêm gan hoạt động sau sinh ở phụ nữ mang thai nhiễm HBV mạn tại Bệnh viện bệnh Nhiệt Đới / Pham Trần Diệu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học : Hoàng Quốc Cường, Lê Mạnh Hùng
Tác giả : Pham Trần Diệu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học : Hoàng Quốc Cường, Lê Mạnh Hùng
Nhà xuất bản : Viện Pasteur T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2025
Living in a world with HIV and AIDS : : Information for employees of the UN system and their famillies / Nkosi Hohnson
Tác giả : Nkosi Hohnson
Nhà xuất bản : UNAIDS
Năm xuất bản : 2004
The colonial disease : : a social history of sleeping sickness in northern Zaire, 1900-1940. / Maryinez Lyons
Tác giả : Maryinez Lyons
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1992
Yellow jack : : how yellow fever ravaged America and Walter Reed discovered its deadly secrets / John R. Pierce, Jim Writer
Tác giả : John R. Pierce, Jim Writer
Nhà xuất bản : J. Wiley
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực trạng bệnh tai mũi họng ở người Mông và hiệu quả giải pháp can thiệp cộng đồng tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang: LATS Y học: 62.72.01.64/ Phạm Mạnh Công
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực trạng bệnh tai mũi họng ở người Mông và hiệu quả giải pháp can thiệp cộng đồng tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang: LATS Y học: 62.72.01.64/ Phạm Mạnh Công
Ldr
|
|
02134aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251564746
|
005
|
__
|
20170817100838.0
|
008
|
__
|
170817s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a614.5921$bTH552T
|
100
|
1_
|
$aPhạm Mạnh Công
|
245
|
10
|
$aThực trạng bệnh tai mũi họng ở người Mông và hiệu quả giải pháp can thiệp cộng đồng tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang:$bLATS Y học: 62.72.01.64/$cPhạm Mạnh Công
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên,$c2017
|
300
|
__
|
$aX, 143tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Y Dược Thái Nguyên ; Ngày bảo vệ: 2017
|
504
|
__
|
$aThư mục:. tr. 130-143. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aMô tả thực trạng bệnh tai mũi họng của người Mông huyện Mèo Vạc (Hà Giang). Đánh giá năng lực và đánh giá hiệu quả giả pháp nâng cao năng lực cán bộ y tế về chẩn đoán và điều trị bệnh tai mũi họng tại địa bàn trên
|
610
|
__
|
2
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCộng đồng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCan thiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBệnh tai mũi họng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc Hmông
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMèo Vạc
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Giang
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0810.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0810.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.0810.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|