- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị đến lượng các bon trong đất: LATS Khoa học đất: 62.62.01.03/ Nguyễn Thanh Tuấn

Nghiên cứu ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị đến lượng các bon trong đất: LATS Khoa học đất: 62.62.01.03/ Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 124tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 333.760959747
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGCacbon. 3. $2Bộ TK TVQGĐất nông nghiệp. 4. $2Bộ TK TVQGSử dụng. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGQuảng Trị. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu định lượng hoá lượng các bon hữu cơ của đất (SOC) ở các hệ canh tác nông nghiệp ở đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị và những ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp đến lượng các bon trong đất |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1200.1, LA16.1200.2, LA16.1200.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-696284.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình quản lý dịch vụ ô tô/ Nguyễn Thanh Tuấn, Nguyễn Phú Đông, Tăng Thị Hiền
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn, Nguyễn Phú Đông, Tăng Thị Hiền
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2018
Giáo trình thực hành di truyền học thực vật/ Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn
Nhà xuất bản : Học viện Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2018
Ứng dụng DNA Microarray phát hiện đột biến gene gây khiếm thính bẩm sinh ở trẻ em Việt Nam/ Hồ Kim Hoa, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thanh Tuấn…
Tác giả : Hồ Kim Hoa, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thanh Tuấn…
Kinh nghiệm quốc tế về chính sách tài chính ứng phó với biến đổi khí hậu/ Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Science and the global environment: Case studies for integrating science and the global environment/ Alan McIntosh, Jennifer Pontius
Tác giả : Alan McIntosh, Jennifer Pontius
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2017
中国能源发展报告 2014: = Annual report in China’s energy development 2014/ 主编: 崔民选,王军生
Tác giả : 主编: 崔民选,王军生
Nhà xuất bản : 社会科学文献
Năm xuất bản : 2014
Equity issues in land acquisition: a source of delays in large construction projects in Vietnam: Thesis/ Vu Thu Hang
Tác giả : Vu Thu Hang
Năm xuất bản : 2017
Энергоэффективность экономики Беларуси/ А. Е. Дайнеко, Л. П. Падалко, В. М. Цилибина..
Tác giả : А. Е. Дайнеко, Л. П. Падалко, В. М. Цилибина..
Nhà xuất bản : Беларуская навука
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị đến lượng các bon trong đất: LATS Khoa học đất: 62.62.01.03/ Nguyễn Thanh Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị đến lượng các bon trong đất: LATS Khoa học đất: 62.62.01.03/ Nguyễn Thanh Tuấn
Ldr
|
|
01794aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251567014
|
005
|
__
|
20161024151020.0
|
008
|
__
|
161012s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a333.760959747$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Tuấn
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp vùng đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị đến lượng các bon trong đất:$bLATS Khoa học đất: 62.62.01.03/$cNguyễn Thanh Tuấn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a124tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 06/9/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 114-122. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu định lượng hoá lượng các bon hữu cơ của đất (SOC) ở các hệ canh tác nông nghiệp ở đồng bằng ven biển tỉnh Quảng Trị và những ảnh hưởng của sử dụng đất nông nghiệp đến lượng các bon trong đất
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất nông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCacbon
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSử dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Trị
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1200.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1200.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1200.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|