- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam: LATS Quản lý công: 62.34.04.03/ Nguyễn Hồng Trường

Chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam: LATS Quản lý công: 62.34.04.03/ Nguyễn Hồng Trường
Tác giả : Nguyễn Hồng Trường
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 155tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 353.5609597
Chủ đề : 1. 17. 2. 24. 3. Chính sách. 4. Dinh dưỡng. 5. Học sinh tiểu học. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu, cơ sở khoa học về chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học. Thực trạng và giải pháp hoàn thiện chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.1329.1, LA17.1329.2, LA17.1329.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-696470.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực trạng và hiệu quả ứng dụng bệnh án điện tử trong quản lý khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh: LATS Y học: 62.72.01.64/ Nguyễn Hồng Trường
Tác giả : Nguyễn Hồng Trường
Năm xuất bản : 2023
Tình trạng thiếu vitamin D và kẽm ở học sinh trung học cơ sở Trường Dân tộc nội trú huyện Tuần Giáo, Điện Biên năm 2018/ Đỗ Thuý Lê, Nguyễn Song Tú, Nguyễn Hồng Trường, Nguyễn Thuý Anh
Tác giả : Đỗ Thuý Lê, Nguyễn Song Tú, Nguyễn Hồng Trường, Nguyễn Thuý Anh
Thiếu kẽm và Vitamin A ở phụ nữ tuổi sinh đẻ các xã nghèo huyện Mường La - Vấn đề ý nghĩa sức khỏe cộng đồng/ Nguyễn Hồng Trường, Nguyễn Thuý Anh, Nguyễn Song Tú
Tác giả : Nguyễn Hồng Trường, Nguyễn Thuý Anh, Nguyễn Song Tú
Hiệu quả áp dụng bệnh án điện tử trong quản lý khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh/ Nguyễn Hồng Trường, Vũ Phong Túc, Nguyễn Xuân Bái
Tác giả : Nguyễn Hồng Trường, Vũ Phong Túc, Nguyễn Xuân Bái
Thực trạng sử dụng hồ sơ bệnh án trong quản lý khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Vinh năm 2019/ Nguyễn Hồng Trường, Vũ Phong Túc, Nguyễn Xuân Bái
Tác giả : Nguyễn Hồng Trường, Vũ Phong Túc, Nguyễn Xuân Bái
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nhận thức và hành động đảm bảo an ninh thu nhập cho cuộc sống độc lập khi về già của nhóm dân số trong độ tuổi trung niên / Bùi Tôn Hiến, Trịnh Thu Nga (ch.b.), Lê Thu Huyền...
Tác giả : Bùi Tôn Hiến, Trịnh Thu Nga (ch.b.), Lê Thu Huyền...
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Thực hiện chính sách đối với dân tộc rất ít người ở Việt Nam : LATS Chính sách công: 9.34.04.02 / Nguyễn Văn Kế
Tác giả : Nguyễn Văn Kế
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam: LATS Quản lý công: 62.34.04.03/ Nguyễn Hồng Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam: LATS Quản lý công: 62.34.04.03/ Nguyễn Hồng Trường
Ldr
|
|
01738aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251567168
|
005
|
__
|
20171110131146.0
|
008
|
__
|
171110s2017 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a353.5609597$bCH312S
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Trường
|
245
|
10
|
$aChính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam:$bLATS Quản lý công: 62.34.04.03/$cNguyễn Hồng Trường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2017
|
300
|
__
|
$a155tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Hành chính Quốc gia ; Ngày bảo vệ: 6/8/2017
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu, cơ sở khoa học về chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học. Thực trạng và giải pháp hoàn thiện chính sách dinh dưỡng cho học sinh tiểu học ở Việt Nam
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHọc sinh tiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính sách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDinh dưỡng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.1329.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.1329.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA17.1329.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|