
Định nghĩa trong từ điển giải thích dành cho học sinh tiểu học: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.01.02/ Hoàng Thị Nhung
Tác giả : Hoàng Thị Nhung
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 164tr.: ảnh, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 413.1
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịnh nghĩa. 2. $2Bộ TK TVQGHọc sinh tiểu học. 3. $2Bộ TK TVQGTừ điển giải nghĩa. 4. 7. 5. 4. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt giữa định nghĩa trong từ điển dành cho học sinh tiểu học và định nghĩa trong từ điển dành cho người dùng phổ thông; cách thức giải thích nghĩa từ của học sinh tiểu học cũng như nguyên tắc, phương pháp và mẫu định nghĩa trong từ điển giải thích dành cho học sinh tiểu học |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA17.1415.1, LA17.1415.2, LA17.1415.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-696483.html |