- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thu Hải

Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thu Hải
Tác giả : Nguyễn Thu Hải
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 150tr.: ảnh, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 305.55209597
Chủ đề : 1. Đảng Cộng sản Việt Nam. 2. 1954-1975. 3. Lãnh đạo. 4. Tri thức. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Khoa học xã hội
- Nhóm xã hội
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng trong xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc giai đoạn 1954 – 1964, giai đoạn 1965 – 1975. Một số nhận xét và bài học kinh nghiệm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1099.1, LA16.1099.2, LA16.1099.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-705517.html |
Tài liệu cùng tác giả
Văn kiện Đảng thời kỳ đổi mới (Đại hội VI, VII, VIII, IX) về đại đoàn kết dân tộc / Đảng Cộng sản Việt Nam
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2005
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (Đại học VI, VII, VIII, IX) về nhiệm vụ an ninh, quốc phòng và chính sách đối ngoại / Đảng Cộng sản Việt Nam
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2005
Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội : giáo trình Trung cấp Lý luận chính trị - Hành chính : chỉnh lý, cập nhật năm 2016
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2020
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Lịch sử Đảng bộ Quận Gò Vấp (1975 - 2010)
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
A comparison of peasant social systems of Northern and Southern Vietnam / A Terry Rambo
Tác giả : A Terry Rambo
Nhà xuất bản : Center for Vietnamese Studies, Southern Illinois University at Carbondale
Năm xuất bản : 1973
San'ya blues : : Laboring life in contemporary Tokyo / Edward Fowloer
Tác giả : Edward Fowloer
Nhà xuất bản : Cornell University Press
Năm xuất bản : 1996
Classes in contemporary Japan / Rob Steven
Tác giả : Rob Steven
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 1983
The Self-Made man in Meiji Japanese thought : : From samurai to salary man / Earl H. Kinmonth
Tác giả : Earl H. Kinmonth
Nhà xuất bản : University of California Press
Năm xuất bản : 1981
Về trí thức / Hồ Chí Minh
Tác giả : Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thu Hải
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc từ năm 1954 đến năm 1975: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Nguyễn Thu Hải
Ldr
|
|
01726aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251574099
|
005
|
__
|
20160928150927.0
|
008
|
__
|
160928s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a305.55209597$bĐ106L
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thu Hải
|
245
|
10
|
$aĐảng lãnh đạo xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc từ năm 1954 đến năm 1975:$bLATS Lịch sử: 62.22.56.01/$cNguyễn Thu Hải
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a150tr.:$bảnh, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 2/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 143-150. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng trong xây dựng đội ngũ trí thức ở miền Bắc giai đoạn 1954 – 1964, giai đoạn 1965 – 1975. Một số nhận xét và bài học kinh nghiệm
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng Cộng sản Việt Nam
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTri thức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1954-1975
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1099.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1099.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1099.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|