
Từ điển hoá nhuộm Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary of textile coloration/ Đặng Trấn Phòng
Tác giả : Đặng Trấn Phòng
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2017
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 445tr.; 24cm
ISBN : 9786046709381
Số phân loại : 667.203
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNhuộm. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. $2Bộ TK TVQGTừ điển.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm hơn 12000 từ và cụm từ trong lĩnh vực nhuộm như: Nhuộm các loại vật liệu sợi, in hoa, xử lý hoàn tất và các vấn đề có liên quan như nước cấp và xử lý nước cấp, các loại chất trợ và thuốc nhuộm, các vấn đề môi trường gắn với việc sử dụng hoá chất, chất trợ, thuốc nhuộm, nước thải nhuộm... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-715731.html |