
副词"都" 的语义、 语用研究/ Lê Văn Thăng (主编), Trần Thị Giang Hiền, Đoàn Thị Minh Hoa..
Tác giả : Lê Văn Thăng (主编), Trần Thị Giang Hiền, Đoàn Thị Minh Hoa..
Nhà xuất bản : 顺化大学
Năm xuất bản : 2018
Nơi xuất bản : 顺化
Mô tả vật lý : x, 157 页; 21 cm
ISBN : 9786049129339
Số phân loại : 495.1576
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNgữ nghĩa. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 3. $2Bộ TK TVQGTrạng từ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-728689.html |