
Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 2 , Thỏ quậy làm thi sĩ
Tác giả : Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : Thành phố Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 24 tr ; 26 cm
Số phân loại : 895.9223
Chủ đề : 1. Truyện tranh. 2. Văn học thiếu nhi. 3. Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LD 1644, LD 1645, LD 1646, LD 1647, LD 1648, LD 1768/2018, LD 1769/2018, LD 1770/2018, LD 1771/201 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/495304?siteid=2 |
![]() |
VN07.01990, VN07.01991, VN07.01992, VN07.01993, VN07.01994, VN07.01995, VN07.01996, VN07.01997, VN |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/495304?siteid=9 |
![]() |
VN10.00801, VN10.00802, VN10.00803, VN10.00804, VN10.00805, VN10.00806, VN10.00807, VN10.00808 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/495304?siteid=12 |
![]() |
VN13.01613, VN13.01614, VN13.01615, VN13.01616, VN13.01617 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/495304?siteid=15 |
![]() |
VN14.05345 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/504236?siteid=16 |
![]() |
VN16.01455 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/495480?siteid=18 |
![]() |
TL.000684, TL.000685 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/8476?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 9 , Thầy bói coi chỉ chân
Tác giả : Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2011
Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 5 , Nhím xù ngốc nghếch
Tác giả : Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 3 , Quét! Quét! Quét đây!
Tác giả : Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 4 , Bà thầy lang mát tay
Tác giả : Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 1 , Ngáo ộp huýt còi
Tác giả : Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiên trong giếng thần / Ngọc Giao
Tác giả : Ngọc Giao
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Ngôi sao đẹp nhất : tuyển tập truyện hay giúp bé ngủ ngon / Đào Trung Uyên ; Lạc An minh họa
Tác giả : Đào Trung Uyên ; Lạc An minh họa
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Những đứa trẻ tò mò : tuyển tập truyện cổ tích hiện đại / Quyên Gavoye
Tác giả : Quyên Gavoye
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tình yêu vẫn cháy trong đống tro tàn : 14 câu chuyện tình yêu được lấy cảm hứng từ nhân vật có thật / Dương Hạnh, Hạ Mer
Tác giả : Dương Hạnh, Hạ Mer
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Châu ải, chân ai? - Bé khám phá thiên nhiên / Lời : Đào Trung Uyên ; Tranh : Nguyễn Mai Ly
Tác giả : Lời : Đào Trung Uyên ; Tranh : Nguyễn Mai Ly
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 2 , Thỏ quậy làm thi sĩ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thỏ quậy và thỏ nhí / Hà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh . T. 2 , Thỏ quậy làm thi sĩ
Ldr
|
|
00894aam 22002418a 4500
|
001
|
|
CLN240161273
|
005
|
__
|
20110801140858.0
|
008
|
__
|
110728s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c13500VNĐ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bTH400QU
|
245
|
__
|
$aThỏ quậy và thỏ nhí /$cHà Hải Châu biên soạn ; Dương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh .$nT. 2 ,$pThỏ quậy làm thi sĩ
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ ,$c2010
|
300
|
__
|
$a24 tr ;$c26 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aDương Ngọc Tú Uyên vẽ tranh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aHà Hải Châu biên soạn$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dThành phố Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d2010$tThỏ quậy và thỏ nhí$w55519
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1644
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1645
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1646
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1647
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1648
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1768/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1769/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1770/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1771/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1772/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1773/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1774/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1775/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1779/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1780/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1781/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1782/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1783/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1784/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2956/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2957/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2958/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2959/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2960/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2961/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2962/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2963/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2964/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2965/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2966/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2967/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2971/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2972/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2973/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2974/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2975/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2976/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2977/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2978/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 2979/2018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6008
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6009
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6010
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6011
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6012
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6013
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6014
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6015
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6016
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6017
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6018
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6019
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6020
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6022
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6023
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6024
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 6025
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01990
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01991
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01992
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01993
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01994
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01995
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01996
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01997
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01998
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.01999
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.02000
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.02001
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.02002
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.02003
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.02004
|
852
|
|
$aGSL07$bKTN$jVN07.02005
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00801
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00802
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00803
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00804
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00805
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00806
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00807
|
852
|
|
$aGSL10$bTN$jVN10.00808
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.01613
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.01614
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.01615
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.01616
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVN13.01617
|
852
|
|
$aGSL14$bKTN$jVN14.05345
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVN16.01455
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.000684
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho thiếu nhi$jTL.000685
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|