
Cuộc sống hoang dã: = Wild life : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/ Masato Fujisaki ; Blahira dịch
Tác giả : Masato Fujisaki ; Blahira dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18cm
Số phân loại : 895.63
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-751927.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sanshirō: Tiểu thuyết/ Natsume Sōseki ; Đỗ Hương Giang dịch
Tác giả : Natsume Sōseki ; Đỗ Hương Giang dịch
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Sách Tao Đàn
Năm xuất bản : 2019
Cọ má, cọ má nào: Truyện tranh/ Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch
Tác giả : Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Sách Thái Hà
Năm xuất bản : 2019
Momo đi đâu vội thế?: Truyện tranh/ Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch
Tác giả : Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Sách Thái Hà
Năm xuất bản : 2019
Inuyasha: Truyện tranh : 18/ Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch. T.24
Tác giả : Rumiko Takahashi ; Tuyết Nhung dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2019
Học viện thám tử Q: Truyện tranh : 18/ Nguyên tác: Seimaru Amagi ; Hoạ sĩ: Fumiya Sato ; Hoàng Linh dịch. T.2
Tác giả : Nguyên tác: Seimaru Amagi ; Hoạ sĩ: Fumiya Sato ; Hoàng Linh dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2019
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Cuộc sống hoang dã: = Wild life : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/ Masato Fujisaki ; Blahira dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Cuộc sống hoang dã: = Wild life : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/ Masato Fujisaki ; Blahira dịch
×
Ldr
|
|
02434aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251611084
|
005
|
__
|
20190927100905.0
|
008
|
__
|
190312s2019 ||||||viesd
|
041
|
1_
|
$avie$hjpn
|
082
|
04
|
$223$a895.63
|
245
|
00
|
$aCuộc sống hoang dã:$b= Wild life : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16/$cMasato Fujisaki ; Blahira dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2019
|
300
|
_;
|
$c18cm
|
490
|
__
|
0
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.8$h198tr.$w830558$z9786042123396
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.9$h196tr.$w830564$z9786042123402
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.7$h196tr.$w830547$z9786042123389
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.6$h192tr.$w824297$z9786042123372
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.5$h188tr.$w824292$z9786042123365
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.4$h188tr.$w824284$z9786042123358
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.27$h188tr.$w863595$z9786042168205
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.2$h186tr.$w824268$z9786042123334
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.3$h190tr.$w824274$z9786042123341
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.1$h192tr.$w818297$z9786042115032
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.10$h190tr.$w839371$z9786042123419
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.11$h195tr.$w839377$z9786042123426
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.12$h198tr.$w839383$z9786042123433
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.13$h196tr.$w839390$z9786042123440
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.14$h188tr.$w845597$z9786042123457
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.15$h190tr.$w845600$z9786042123464
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.16$h190tr.$w845606$z9786042123471
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.17$h186tr.$w845610$z9786042123488
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.18$h190tr.$w845612$z9786042123495
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.24$h190tr.$w855339$z9786042154734
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.25$h188tr.$w855344$z9786042168182
|
774
|
__
|
$gT.19$dH.$dKim Đồng$d2019$h188tr.$w853379$z9786042123501
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.20$h188tr.$w853385$z9786042123518
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.21$h191tr.$w853388$z9786042123525
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.22$h188tr.$w853413$z9786042123532
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2019$gT.23$h188tr.$w853428$z9786042123549
|
774
|
__
|
$dH.$dKim Đồng$d2020$gT.26$h190tr.$w863591$z9786042168199
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH2
|