
Ngữ nghĩa của thủ (手) trong tiếng Hán và tay trong tiếng Việt/ Phạm Ngọc Hàm
Tác giả : Phạm Ngọc Hàm
Số phân loại : 495.17
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNgữ nghĩa. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-780739.html |