- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quê hương địa đạo : Truyện và ký / Viễn Phương

Quê hương địa đạo : Truyện và ký / Viễn Phương
Tác giả : Viễn Phương
Nhà xuất bản : Nxb. Văn hóa văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Thành phố Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 366 tr. ; 19 cm
Số phân loại : 959.7043
Chủ đề : 1. Lịch sử -- Kháng chiến chống Mỹ -- Việt Nam. 2. Địa đạo -- Chiến tranh -- Củ Chi -- Thành phố Hồ Chí Minh -- Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
VL14.04264 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/486044?siteid=16 |
![]() |
VL21.01241 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/521941?siteid=23 |
![]() |
6.694 TP, 6.695 TP, 6.696 TP, 6.697 TP, 6.698 TP, 6.699 TP, 6.700 TP, 6.701 TP, 6.702 TP, 6.703 TP |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/521941?siteid=26 |
![]() |
PM.035107, PM.035108, VV.055273 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/20022?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Quê hương địa đạo: Truyện và ký ; Tuyển thơ Viễn Phương: Thơ / Viễn Phương
Tác giả : Viễn Phương
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2015
Quê hương địa đạo : Truyện và kí; giải thưởng Hội nhà văn Tp. HCM. / Viễn Phương
Tác giả : Viễn Phương
Nhà xuất bản : Văn nghệ
Năm xuất bản : 1997
Trần Bạch Đằng - Chân dung kẻ sĩ Nam Bộ/ Viễn Phương, Phan Văn Hoàng, Lê Hoàng Quân... ; Ch.b.: Nguyễn Trọng Xuất..
Tác giả : Viễn Phương, Phan Văn Hoàng, Lê Hoàng Quân... ; Ch.b.: Nguyễn Trọng Xuất..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2019
Quê hương địa đạo. Tuyển thơ: Truyện ký. Thơ/ Viễn Phương
Tác giả : Viễn Phương
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đại Việt sử ký toàn thư : : Trọn bộ / Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Tác giả : Cao Huy Giu (dịch) ; Đào Duy Anh (Hiệu đính, chú giải và khảo chứng)
Nhà xuất bản : Thời Đại
Năm xuất bản : 2013
Văn hiến Thăng Long / Vũ Khiêu . Tập 1
Tác giả : Vũ Khiêu .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Phạm Sư Mạnh cuộc đời và thơ / Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Tác giả : Phạm Sư Mạnh ; Nguyễn Thanh Tùng (khảo cứu và giới thiệu)
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2018
Hồ Chí Minh : : Văn hóa soi đường cho quốc dân đi / Bùi Đình Phong
Tác giả : Bùi Đình Phong
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Tác giả : Nguyễn Hòa (tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Quê hương địa đạo : Truyện và ký / Viễn Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Quê hương địa đạo : Truyện và ký / Viễn Phương
Ldr
|
|
00903cam##22001935a 4500
|
001
|
|
CLN240168704
|
005
|
__
|
20130812100828.0
|
008
|
__
|
130619s2013 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c70000VND$d3 b
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$21414$a959.7043$bQU250H
|
100
|
_0
|
$aViễn Phương
|
245
|
10
|
$aQuê hương địa đạo :$bTruyện và ký /$cViễn Phương
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Văn hóa văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ,$c2013
|
300
|
__
|
$a366 tr. ;$c19 cm
|
500
|
__
|
$aCó phụ lục
|
650
|
_4
|
$aLịch sử$xKháng chiến chống Mỹ$zViệt Nam
|
651
|
_4
|
$aĐịa đạo$xChiến tranh$zCủ Chi$zThành phố Hồ Chí Minh$zViệt Nam
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 712/2013
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 713/2013
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24723
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K10$jMM 24724
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10765
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 10766
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 17151
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 17749
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00607
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.00698
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.01338
|
852
|
|
$aGSL01$b01KM$jVL01.01339
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00594
|
852
|
|
$aGSL02$bKM$jVL02.00595
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM 03.09199
|
852
|
|
$aGSL05$bKD$jM.343/2015
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.05226
|
852
|
|
$aGSL10$bLD$jLD10.00330
|
852
|
|
$aGSL11$bKD$jM 9765
|
852
|
|
$aGSL12$bLD$jVL12.1.0010
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00968
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00969
|
852
|
|
$aGSL14$bKM$jVL14.04264
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01241
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.694 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.695 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.696 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.697 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.698 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.699 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.700 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.701 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.702 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.703 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.704 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.705 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.706 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.707 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.708 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.709 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.710 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.711 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.712 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.713 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.714 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.715 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.716 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.717 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.718 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.719 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.720 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.721 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.722 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.723 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.724 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.725 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.726 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.727 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.728 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.729 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.730 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.731 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.732 TP
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$j6.733 TP
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.055273
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.035107
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.035108
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|