
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Chăm sóc xã hội: = おぼえよう 介護の日本語/ Ryuhei Sano, Seria Kobayashi, Huỳnh Thị Ánh Phương, Nguyễn Thị Hà Thành
Tác giả : Ryuhei Sano, Seria Kobayashi, Huỳnh Thị Ánh Phương, Nguyễn Thị Hà Thành
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2021
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 19 tr.: ảnh màu, tranh màu; 30 cm
ISBN : 978-604-337-026-3
Số phân loại : 362.1014
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChăm sóc y tế. 2. $2Bộ TK TVQGCông tác xã hội. 3. $2Bộ TK TVQGTừ vựng. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách song ngữ.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu một số từ vựng phổ thông chuyên ngành Chăm sóc xã hội: Chăm sóc về di chuyển; chăm sóc về bữa ăn; chăm sóc về bài tiết; chăm sóc về vệ sinh cơ thể; mạng lưới làm việc trong dịch vụ chăm sóc; từ vựng về vấn đề sức khoẻ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-851159.html |