
5カ国語会計・会計学用語辞典: = 5 Language Dictionary with pronunciation : 日英中台韓/ 編: 徳賀芳弘
Tác giả : 編: 徳賀芳弘
Nhà xuất bản : 税務経理協会
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : 東京
Mô tả vật lý : 188 p.; 21 cm
ISBN : 978-4-419-05786-2
Số phân loại : 657.03
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGKế toán. 2. $2Bộ TK TVQGThuật ngữ. 3. $2Bộ TK TVQGTừ điển đa ngữ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-852913.html |