- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cây tràm Việt Nam, chọn giống, lai tạo giống và kỹ thuật gây giống / Nguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Minh Trí..
Cây tràm Việt Nam, chọn giống, lai tạo giống và kỹ thuật gây giống / Nguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Minh Trí..
Tác giả : Nguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Minh Trí..
Nhà xuất bản : Nông nghiêp
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 92 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 631.5
Chủ đề : 1. Cây. 2. Chọn giống. 3. Kỹ thuật. 4. Lai giống. 5. Trồng trọt.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Nông nghiệp và công nghệ liên hệ
- Kỹ thuật , trang thiết bị, vật liệu
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đề cập việc chọn giống, lai tạo và kỹ thuật gây trồng về cây tràm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển trồng rừng tràm - một loại cây bản địa đa sinh thái và đa tác dụng hiện nay |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
CS.000696, CS.000697, CS.000698, CS.000699, CS.000700, CS.000701, CS.000702, CS.000703, CS.000704, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/35315?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Phương trình đạo hàm riêng/ Nguyễn Minh Chương (ch.b), Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí.
Tác giả : Nguyễn Minh Chương (ch.b), Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2001
Chú thỏ tham lam: Truyện tranh/ Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch
Tác giả : Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Bài học của Bồ Nông: Truyện tranh/ Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch
Tác giả : Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Lừa và hải cẩu: Truyện tranh/ Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch
Tác giả : Xécgây Mikhancốp ; Nguyễn Việt Cường dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 1999
Chính sách kinh tế của Mỹ đối với khu vực Châu á - Thái Bình Dương kể từ sau chiến tranh lạnh/ Đinh Quý Độ (ch.b), Lê Bộ Lĩnh, Nguyễn Việt Cường.
Tác giả : Đinh Quý Độ (ch.b), Lê Bộ Lĩnh, Nguyễn Việt Cường.
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cách nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô / Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Ngọc Thái
Tác giả : Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Ngọc Thái
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2022
Генетический котроль скороспелости растений мягкой пшеницы / Nguyễn Đình Lâm ; Научный руководитель : доктор биологических наук, профессор Б.В. РИГИН
Tác giả : Nguyễn Đình Lâm ; Научный руководитель : доктор биологических наук, профессор Б.В. РИГИН
Nhà xuất bản : Всероссийский научно - исследовательский институт растениеводства Н.И. Вавилова
Năm xuất bản : 1993
Nghiên cứu các đặc điểm nguồn nước và đề xuất các giải pháp sử dụng đất bị nhiễm mặn do nguồn nước vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long : trường hợp nghiên cứu điển hình cho huyện Cần Giuộc, Long An : danh mục công trình đã công bố / Nguyễn Ngọc Thy ; Người hướng dẫn khoa học : Võ Khắc Trí, Hoàng Quang Huy
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thy ; Người hướng dẫn khoa học : Võ Khắc Trí, Hoàng Quang Huy
Nhà xuất bản : Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu các đặc điểm nguồn nước và đề xuất các giải pháp sử dụng đất bị nhiễm mặn do nguồn nước vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long : trường hợp nghiên cứu điển hình cho huyện Cần Giuộc, Long An / Nguyễn Ngọc Thy ; Người hướng dẫn khoa học : Võ Khắc Trí, Hoàng Quang Huy
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thy ; Người hướng dẫn khoa học : Võ Khắc Trí, Hoàng Quang Huy
Nhà xuất bản : Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam
Năm xuất bản : 2024
Thực hành nông nghiệp hữu cơ / Nguyễn Quang Tin
Tác giả : Nguyễn Quang Tin
Nhà xuất bản : Văn hóa Dân tộc
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Cây tràm Việt Nam, chọn giống, lai tạo giống và kỹ thuật gây giống / Nguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Minh Trí..
- Ấn phẩm định kỳ
- Cây tràm Việt Nam, chọn giống, lai tạo giống và kỹ thuật gây giống / Nguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Minh Trí..
Ldr
|
|
01568aam 22003018a 4500
|
001
|
|
CLN240178377
|
005
|
__
|
20080526100549.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000 đ$d20 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a631.5$bC126TR
|
100
|
__
|
$aNguyễn Việt Cường
|
245
|
__
|
$aCây tràm Việt Nam, chọn giống, lai tạo giống và kỹ thuật gây giống /$cNguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Minh Trí..
|
260
|
__
|
$aH. :$bNông nghiêp ,$c2007
|
300
|
__
|
$a92 tr. ;$c21 cm
|
520
|
_3
|
$aĐề cập việc chọn giống, lai tạo và kỹ thuật gây trồng về cây tràm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển trồng rừng tràm - một loại cây bản địa đa sinh thái và đa tác dụng hiện nay
|
650
|
__
|
$aChọn giống
|
650
|
__
|
$aCây
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aLai giống
|
650
|
__
|
$aTrồng trọt
|
700
|
__
|
$aNguyễn Minh Trí$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aPhạm Đức Tuấn$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000696
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000697
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000698
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000699
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000700
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000701
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000702
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000703
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000704
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000705
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000706
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000707
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000708
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000709
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000710
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000711
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.047110
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.047111
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.060276
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.060277
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|