- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống : 10 TCN tiêu chuẩn ngành / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống : 10 TCN tiêu chuẩn ngành / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Nhà xuất bản : Nông nghiêp
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 64 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 636.08
Chủ đề : 1. Di truyền. 2. Giống. 3. Thuật ngữ. 4. Vật nuôi.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đề cập đến giống vật nuôi và thuật ngữ di truyền giống theo 10 tiêu chuẩn ngành( 10 TCN 986 - 2006) nhằm giúp ích cho lĩnh vực nông nghiệp và cải thiện sản xuất |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
CS.000639, CS.000640, CS.000641, CS.000642, CS.000643, CS.000644, CS.000645, LC.006953, LC.006954, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/36028?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Diễn đàn khuyến nông @ Nông nghiệp lần thứ 04-2011 : : Chuyên đề: Cây dừa các tỉnh phía Nam - Thực trạng và Giải pháp / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
Nhà xuất bản : Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Kỷ yếu hội thảo khoa học quản lý dịch hại tổng hợp cây trồng theo hướng hữu cơ sinh học trong phát triển nông nghiệp xanh / Hội Khoa học Kỹ thuật và Bảo vệ thực vật Việt Nam
Tác giả : Hội Khoa học Kỹ thuật và Bảo vệ thực vật Việt Nam
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2017
Hội thảo quốc gia về Khoa học cây trồng = : The second national conference on crop sciences : Lần thứ hai : Cần Thơ, ngày 11 - 12 tháng 8 năm 2016 / Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2016
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học công nghệ (2005 - 2009) : : Kỷ niệm 25 năm thành lập Viện
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Tuyển tập nghiên cứu nghề cá biển / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản . Tập V
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản .
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khảo sát sự hiện diện của Escherichia coli sinh beta-lactamase phổ rộng trên thân thịt gia súc, gia cầm tại cơ sở girts mổ tập trung ở Vính Long : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Thú y / Nguyễn Thị Thanh Thảo ; Nguyễn Nhựt Xuân Dung (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Thảo ; Nguyễn Nhựt Xuân Dung (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Ethnoveterinary medicine in Asia : : An information kit on traditional animal health care practices / International Institute of Rural Reconstruction . Volume 3 , Swine
Tác giả : International Institute of Rural Reconstruction .
Nhà xuất bản : International Institute of Rural Reconstruction
Năm xuất bản : 1994
Ethnoveterinary medicine in Asia : : An information kit on traditional animal health care practices / International Institute of Rural Reconstruction . Volume 2 , Ruminants
Tác giả : International Institute of Rural Reconstruction .
Nhà xuất bản : International Institute of Rural Reconstruction
Năm xuất bản : 1994
Proceedings of workshop on improved delivery system of diagnosis on animal diseases in Vietnam : : Hanoi, 21-22 January 2002 / Edited by I. Yamane, M. Kanameda, Nguyen Ngoc Nhien
Tác giả : Edited by I. Yamane, M. Kanameda, Nguyen Ngoc Nhien
Nhà xuất bản : National Institute of Veterinary Research
Năm xuất bản : 2002
Ethnoveterinary medicine in Asia : : An information kit on traditional animal health care practices / International Institute of Rural Reconstruction . Volume 4 , Poultry
Tác giả : International Institute of Rural Reconstruction .
Nhà xuất bản : International Institute of Rural Reconstruction
Năm xuất bản : 1994
- Ấn phẩm định kỳ
- Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống : 10 TCN tiêu chuẩn ngành / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
- Ấn phẩm định kỳ
- Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống : 10 TCN tiêu chuẩn ngành / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Ldr
|
|
01345aam 22002898a 4500
|
001
|
|
CLN240178865
|
005
|
__
|
20080526080553.0
|
008
|
__
|
080523s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000 đ$d10 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.08$bGI455V
|
110
|
__
|
$aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
245
|
__
|
$aGiống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống :$b10 TCN tiêu chuẩn ngành /$cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
246
|
__
|
$aAnimal breed - The terminology of livestock and breeding
|
260
|
__
|
$aH. :$bNông nghiêp ,$c2007
|
300
|
__
|
$a64 tr. ;$c21 cm
|
520
|
_3
|
$aĐề cập đến giống vật nuôi và thuật ngữ di truyền giống theo 10 tiêu chuẩn ngành( 10 TCN 986 - 2006) nhằm giúp ích cho lĩnh vực nông nghiệp và cải thiện sản xuất
|
650
|
__
|
$aDi truyền
|
650
|
__
|
$aGiống
|
650
|
__
|
$aThuật ngữ
|
650
|
__
|
$aVật nuôi
|
700
|
__
|
$aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000639
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000640
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000641
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000642
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000643
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000644
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000645
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006953
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006954
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052875
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055257
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056753
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056754
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056998
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063735
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063736
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.047104
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.060254
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.060255
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|