- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới

Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Tác giả : Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.007551; SER.007606; SER.00801, SER.012119-SER.012120 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-46147.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: 70 năm xây dựng và phát triển. T.2
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2023
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: 70 năm xây dựng và phát triển/ B.s.: Đặng Xuân Thanh, Nguyễn Đức Minh, Trần Đức Cường... T.1
Tác giả : B.s.: Đặng Xuân Thanh, Nguyễn Đức Minh, Trần Đức Cường...
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2023
Viện Kinh tế và Chính trị thế giới - 40 năm xây dựng và phát triển/ B.s.: Hoàng Thế Anh, Đặng Hoàng Hà, Đào Việt Hưng..
Tác giả : B.s.: Hoàng Thế Anh, Đặng Hoàng Hà, Đào Việt Hưng..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Hiện đại hoá hệ thống thông tin khoa học tại Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam: LATS Thông tin học: 62.32.02.03/ Phạm Quang Quyền
Tác giả : Phạm Quang Quyền
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển kinh tế Anh-Việt : = English - Vietnamese economic dictionary / NGUYỄN VĂN LUẬN
Tác giả : NGUYỄN VĂN LUẬN
Nhà xuất bản : Tp. HCM
Năm xuất bản : 2001
Cẩm nang Thông tin Kinh tế - Xã hội = : Economic - society information / Nhà xuất bản Thống kê
Tác giả : Nhà xuất bản Thống kê
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thống kê
Tạp chí Khoa học Kinh tế và Kinh doanh = : Journal of science econimics and business / Đại học Quốc gia Hà Nội
Tác giả : Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Các phương pháp thẩm định giá trị tài động sản / Đoàn Văn Trường, Ngô Trí Long
Tác giả : Đoàn Văn Trường, Ngô Trí Long
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1997
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = : Review of world economic and political issues / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251871259
|
020
|
__
|
## :$c65000
|
022
|
##
|
$a0868-2984
|
082
|
04
|
$221st ed.$a330$bNh556
|
245
|
00
|
$aNhững vấn đề kinh tế và chính trị thế giới = :$bReview of world economic and political issues /$cViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và chính trị thế giới
|
246
|
##
|
$aReview of world economic and political issues
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam ,$c2021
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c24 cm
|
310
|
##
|
$aHàng tháng
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aKinh tế học
|
650
|
#0
|
$aEconomic
|
653
|
##
|
$aChính trị
|
710
|
2#
|
$aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$bViện Kinh tế và chính trị thế giới
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$gSố 5$h1 tập$w233891
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2019$gSố 1$h1 tập$oSER.008975; SER.009015$w233316
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 2$h1 tập$oSER.008975$w229415
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 1$h1 tập$w229311
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 5$h1 tập$w234688
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$d2021$gSố 12$h1 tập$w242230
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$gSố 6$h1 tập$w241493
|
774
|
__
|
$d2021$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$gSố 5$h1 tập$w241294
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w233887
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 3$h1 tập$w233893
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 4$h1 tập$w233892
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$gSố 6$h1 tập$w233890
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 10$h1 tập$w233886
|
774
|
##
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$dHà Nội$gSố 7$h1 tập$w233889
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2019$gSố 8$h1 tập$w233888
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2018$gSố 3$h1 tập$w234690
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2018$gSố 10$h1 tập$w234684
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 4$h1 tập$w234689
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 11$h1 tập$w234683
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 9$h1 tập$w234685
|
774
|
__
|
$d2020$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 5$h1 tập$w236173
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 1$h1 tập$w234692
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 2$h1 tập$w235807
|
774
|
__
|
$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$gSố 4$h1 tập$w235912
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 2$h1 tập$w234691
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 3$h1 tập$w235840
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 6$h1 tập$w236534
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 12$h1 tập$w234682
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2018$gSố 7$h1 tập$w234687
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2018$gSố 8$h1 tập$w234686
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 8$h1 tập$w237632
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$gSố 9$h1 tập$w238373
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 7$h1 tập$w237330
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$d2020$dHà Nội$gSố 1$h1 tập$w239967
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 12$h1 tập$w239564
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2020$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$gSố 10$h1 tập$w239063
|
774
|
__
|
$dViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới$dHà Nội$d2020$gSố 11$h1 tập$w239588
|
774
|
__
|
$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 8$h1 tập$w241581
|
774
|
__
|
$d2021$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$gSố 9$h1 tập$w242004
|
774
|
__
|
$d2021$dHà Nội$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$gSố 4$h1 tập$w241002
|
774
|
__
|
$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 10$h1 tập$w242119
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2021$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$gSố 7$h1 tập$w241543
|
774
|
__
|
$dViện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam$dHà Nội$d2021$gSố 11$h1 tập$w242228
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.007551; SER.007606; SER.00801
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.012119-SER.012120
|
866
|
##
|
$a2002:1,2,3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|