- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phần thưởng cho lòng tốt / Enid Blyton ; Lương Hùng dịch
Phần thưởng cho lòng tốt / Enid Blyton ; Lương Hùng dịch
Tác giả : Enid Blyton ; Lương Hùng dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 70 tr. ; 20 cm
Số phân loại : 895.9223
Chủ đề : 1. Truyện. 2. Văn học thiếu nhi. 3. Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.037728, LC.037729, LC.037730, LC.037731, LC.037732, LC.037733, LC.037734, LC.037735, LC.037736, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/54093?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Trong gia đình : Các tình huống giáo dục đạo đức công dân / Lương Hùng dịch
Tác giả : Lương Hùng dịch
Nhà xuất bản : Nxb Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hạnh phúc miền xa xăm: Truyện tranh khoa học viễn tưởng/ Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam. T.12, Giải cứu trái đất
Tác giả : Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Hạnh phúc miền xa xăm: Truyện tranh khoa học viễn tưởng/ Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam. T.11, Những kẻ phản bội
Tác giả : Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Hạnh phúc miền xa xăm: Truyện tranh khoa học viễn tưởng/ Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam. T.10, Chiến tranh từ phi mã
Tác giả : Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Hạnh phúc miền xa xăm: Truyện tranh khoa học viễn tưởng/ Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam. T.9, Bí mật nơi hoang đảo
Tác giả : Lê Đức Hân ; Tranh: Đức Nam.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phần thưởng cho lòng tốt / Enid Blyton ; Lương Hùng dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phần thưởng cho lòng tốt / Enid Blyton ; Lương Hùng dịch
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240189385
|
005
|
__
|
20060321090308.0
|
008
|
__
|
060314s2001 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c6300VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bPH121TH
|
245
|
__
|
$aPhần thưởng cho lòng tốt /$cEnid Blyton ; Lương Hùng dịch
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ ,$c2002
|
300
|
__
|
$a70 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aLương Hùng dịch
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037728
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037729
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037730
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037731
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037732
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037733
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037734
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037735
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037736
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037737
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037738
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037739
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037740
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037741
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037742
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037743
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045269
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045270
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045949
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045950
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052621
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052622
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|