- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.006252; SER.006454; SER.00694, SER.014317 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-101850.html |
Tài liệu cùng tác giả
Diễn đàn khuyến nông @ Nông nghiệp lần thứ 04-2011 : : Chuyên đề: Cây dừa các tỉnh phía Nam - Thực trạng và Giải pháp / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
Nhà xuất bản : Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Kỷ yếu hội thảo khoa học quản lý dịch hại tổng hợp cây trồng theo hướng hữu cơ sinh học trong phát triển nông nghiệp xanh / Hội Khoa học Kỹ thuật và Bảo vệ thực vật Việt Nam
Tác giả : Hội Khoa học Kỹ thuật và Bảo vệ thực vật Việt Nam
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2017
Hội thảo quốc gia về Khoa học cây trồng = : The second national conference on crop sciences : Lần thứ hai : Cần Thơ, ngày 11 - 12 tháng 8 năm 2016 / Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2016
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học công nghệ (2005 - 2009) : : Kỷ niệm 25 năm thành lập Viện
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2009
Tuyển tập nghiên cứu nghề cá biển / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản . Tập V
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản .
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp Việt Nam / Nguyễn Văn Viết
Tác giả : Nguyễn Văn Viết
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2018
Towards holistic agriculture : : A scientific approach / R. W. Widdowson ; with a foreword by the Lady Eve Balfour
Tác giả : R. W. Widdowson ; with a foreword by the Lady Eve Balfour
Nhà xuất bản : Pergamon Press
Năm xuất bản : 1987
Evaluation and development of methods for sustainable agriculture and environmental conservation in China / Edited by Y. Hosen
Tác giả : Edited by Y. Hosen
Nhà xuất bản : JIRCAS
Năm xuất bản : 2010
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ rau hoa quả 2011 / Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. Viện Cây ăn quả Miền Nam
Tác giả : Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. Viện Cây ăn quả Miền Nam
Nhà xuất bản : Viện Cây ăn quả Miền Nam
Năm xuất bản : 2012
Farm management / Ronald D. Kay, William M. Edwards, Patricia A. Duffy
Tác giả : Ronald D. Kay, William M. Edwards, Patricia A. Duffy
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nông nghiệp và Phát triển nông thôn = : Science and Technology journal of Agriculture and Rural development / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251899568
|
020
|
__
|
## :$c50000
|
022
|
##
|
$a1859-4581
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a630$bN455
|
245
|
00
|
$aNông nghiệp và Phát triển nông thôn = :$bScience and Technology journal of Agriculture and Rural development /$cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
246
|
01
|
$aScience and Technology journal of Agriculture and Rural development
|
260
|
##
|
$aHà Nội :$bBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ,$c2024
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c27 cm
|
310
|
##
|
$a1 tháng 2 kỳ
|
650
|
#0
|
$aAgriculture$xEconomic aspect$zVietnam
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aNông nghiệp$xKhía cạnh kinh tế$zViệt Nam
|
653
|
##
|
$aNông nghiệp Việt Nam
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 399$h1 tập$w239609
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 395$h1 tập$w239108
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 398$h1 tập$w239574
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 396$h1 tập$w239110
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$gSố 381$h1 tập$w249388
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2023$gSố 389$h1 tập$w249391
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 443$h1 tập$w246568
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$gSố 456$h1 tập$w249393
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$gSố 460$h1 tập$w249394
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2023$gSố 461$h1 tập$w249395
|
774
|
__
|
$d2022$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 431$h1 tập$w246567
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 378+379$h1 tập$w249387
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$d2023$gSố 467$h1 tập$w249398
|
774
|
__
|
$d2023$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$gSố 386$h1 tập$w249389
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$gSố 463$h1 tập$w249396
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2023$gSố 455$h1 tập$w249392
|
774
|
__
|
$d2023$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$gSố 464$h1 tập$w249397
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$dHà Nội$d2023$gSố 388$h1 tập$w249403
|
774
|
__
|
$d2022$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 429$h1 tập$w246565
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2022$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 430$h1 tập$w246566
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn$d2024$gSố 474+475$h1 tập$w252574
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 354+355$h1 tập$w229290
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 356$h1 tập$oSER.009010$w229498
|
774
|
##
|
$d2020$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 377$h1 tập$w233345
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 362$h1 tập$w233901
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 360$h1 tập$w233903
|
774
|
##
|
$dHà Nội$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 357$h1 tập$w233905
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 369$h1 tập$w233897
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 368$h1 tập$w233898
|
774
|
##
|
$d2020$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 1$h1 tập$oSER.009010; SER.009052$w233270
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 371$h1 tập$w233895
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$dHà Nội$gSố 367$h1 tập$w233899
|
774
|
##
|
$d2020$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 2$h1 tập$oSER.009010; SER.009052$w233272
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 366$h1 tập$w233900
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$dHà Nội$gSố 370$h1 tập$w233896
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 359$h1 tập$w233904
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 353$h1 tập$w233906
|
774
|
##
|
$d2019$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 361$h1 tập$w233902
|
774
|
##
|
$d2019$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 352$h1 tập$w233907
|
774
|
##
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2019$gSố 372$h1 tập$w233894
|
774
|
##
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2020$gSố 376$h1 tập$w233346
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 334$h1 tập$w234677
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 345$h1 tập$w234666
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 332$h1 tập$w234679
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 351$h1 tập$w235606
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 333$h1 tập$w234678
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 343$h1 tập$w234668
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 330+331$h1 tập$w234680
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 350$h1 tập$w234661
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 335$h1 tập$w234676
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố chuyên đề 8$h1 tập$w234660
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 339$h1 tập$w234671
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 364$h1 tập$w235608
|
774
|
__
|
$dHà Nội$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 365$h1 tập$w235607
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 348$h1 tập$w234663
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 346$h1 tập$w234665
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 337$h1 tập$w234673
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 328$h1 tập$w235273
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 363$h1 tập$w235609
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 342$h1 tập$w234669
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 347$h1 tập$w234664
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 336$h1 tập$w234675
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 340$h1 tập$w234672
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 378+379$h1 tập$w236176
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 344$h1 tập$w234667
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 341$h1 tập$w234670
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 338$h1 tập$w234674
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 349$h1 tập$w234662
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 329$h1 tập$w234681
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 383$h1 tập$w237880
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 384$h1 tập$w237920
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 387$h1 tập$w237924
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 391$h1 tập$w238105
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 393$h1 tập$w238107
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 386$h1 tập$w237921
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 388$h1 tập$w237925
|
774
|
__
|
$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$d2018$gSố 385$h1 tập$w237941
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 380$h1 tập$w237491
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 392$h1 tập$w238106
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 390$h1 tập$w237928
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 381$h1 tập$w237878
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 389$h1 tập$w237927
|
774
|
__
|
$d2018$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$dHà Nội$gSố 394$h1 tập$w238494
|
774
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$d2018$gSố 382$h1 tập$w237879
|
774
|
__
|
$d2018$dHà Nội$dBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn$gSố 397$h1 tập$w239572
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.006252; SER.006454; SER.00694
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.014317
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|