- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi / Nguyễn Thiện
Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi / Nguyễn Thiện
Tác giả : Nguyễn Thiện
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1999
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 183 tr. ; 19 cm
Số phân loại : 333.276
Chủ đề : 1. Kinh tế. 2. Chăn nuôi. 3. Nghề. 4. Phương pháp.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cung cấp những kinh nghiệm quí báu cho người chăn nuôi từ việc chọn vật nuôi đến quy mô sản xuất, nắm bắt thị trường tiêu thụ cũng như kỹ thuật nuôi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
VN 1623/99, VN 1624/99 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/59462?siteid=2 |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
LC.001686, LC.001687, LC.003598, LC.003599, LC.006190, LC.006191, LC.006881, LC.006882, LC.015526, |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/56598?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Chi tiết máy: Dùng cho các ngành chế tạo cơ khí, gia công áp lực, chế tạo phụ tùng, sửa chữa ô tô/ B.s: Nguyễn Trọng, Nguyễn Thiên
Tác giả : B.s: Nguyễn Trọng, Nguyễn Thiên
Nhà xuất bản : Trường Trung cấp cơ điện
Năm xuất bản : 1964
Trồng cỏ nuôi dê: Tài liệu huấn luyện cho người nuôi dê được xuất bản do cơ quan phát triển quốc tế Australia (Aus. AID) tài trợ/ Nguyễn Thiện
Tác giả : Nguyễn Thiện
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2001
Triết học và xã hội học châu Mỹ, châu á: Nửa đầu giữa thế kỉ XIX/ M.P Baskin, R. Buarơghécte, G.A. Badarian, ... ; Lê Vũ Lang, Nguyễn Thiện dịch
Tác giả : M.P Baskin, R. Buarơghécte, G.A. Badarian, ... ; Lê Vũ Lang, Nguyễn Thiện dịch
Nhà xuất bản : Sự thật
Năm xuất bản : 1964
Đà điểu vật nuôi của thế kỷ 21 ở Việt Nam/ Trần Công Xuân, Nguyễn Thiện
Tác giả : Trần Công Xuân, Nguyễn Thiện
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1999
Truyện Hoa Tiến (Hoa tiên nhuận chính)/ Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện ; Hoàng Hữu Yên khảo dị, chú thích, giới thiệu ; Hội đồng b.s: Hoàng Như Mai.
Tác giả : Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện ; Hoàng Hữu Yên khảo dị, chú thích, giới thiệu ; Hội đồng b.s: Hoàng Như Mai.
Nhà xuất bản : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chủ nghĩa tư bản phiên bản 3.0 : hướng dẫn cách giành lại công sản : sách tham khảo / Peter Barners ; người dịch Nguyễn Đình Huy
Tác giả : Peter Barners ; người dịch Nguyễn Đình Huy
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
European union accession and land tenure data in central and Eastern Europe
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2006
Quy định về trình tự, thủ tục cưỡng chế thi hành quyết định xử phát vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2011
Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn / Lương Xuân Quý, Nguyễn Thế Nhã
Tác giả : Lương Xuân Quý, Nguyễn Thế Nhã
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1999
Hỏi đáp về thuận lợi và khó khắn đối với nông ghiệp Việt Nam khi thyanm gia TPP / Phạm Quốc Trung, Phạm Thị Túy
Tác giả : Phạm Quốc Trung, Phạm Thị Túy
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia - Sự thật
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi / Nguyễn Thiện
- Ấn phẩm định kỳ
- Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi / Nguyễn Thiện
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240190764
|
005
|
__
|
20080807030840.0
|
008
|
__
|
060314s1999 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a333.276$bB300QU
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thiện
|
245
|
__
|
$aBí quyết làm giàu từ chăn nuôi /$cNguyễn Thiện
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp ,$c1999
|
300
|
__
|
$a183 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kinh nghiệm quí báu cho người chăn nuôi từ việc chọn vật nuôi đến quy mô sản xuất, nắm bắt thị trường tiêu thụ cũng như kỹ thuật nuôi
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
653
|
__
|
$aChăn nuôi
|
653
|
__
|
$aNghề
|
653
|
__
|
$aPhương pháp
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1623/99
|
852
|
|
$aGSL00$bGSL_K07$jVN 1624/99
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001686
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001687
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003598
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003599
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006190
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006191
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006881
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006882
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015526
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015527
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015560
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015561
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016774
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016775
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029774
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029854
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031257
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039884
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042173
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042504
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042910
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042911
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045561
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045562
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049268
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049269
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054817
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054818
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054941
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054942
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055214
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056190
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056543
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056604
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056855
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056924
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.023269
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.023270
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.004365
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.004366
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|