- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học Trường Đại học Cần Thơ / Trường Đại học Cần Thơ

Khoa học Trường Đại học Cần Thơ / Trường Đại học Cần Thơ
Tác giả : Trường Đại học Cần Thơ
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
SER.005450-SER.005451; SER.005513, SER.008971 |
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-115832.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học Khoa Nông nghiệp & Sinh học Ứng dụng 2006 / Trường Đại học Cần Thơ . Quyển 3 , Công nghệ thực phẩm, chăn nuôi thú y, sinh lý sinh hóa
Tác giả : Trường Đại học Cần Thơ .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2006
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học : Khoa Nông nghiệp & Sinh học Ứng dụng 2006 / Trường Đại học Cần Thơ . Quyển 2 , Bảo vệ thực vật, khoa học cây trồng, di truyền giống nông nghiệp
Tác giả : Trường Đại học Cần Thơ .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2006
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học Khoa Nông nghiệp & Sinh học Ứng dụng 2006 / Trường Đại học Cần Thơ . Quyển 1 , Khoa học đất môi trường & quản lý tài nguyên thiên nhiên
Tác giả : Trường Đại học Cần Thơ .
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2006
Sổ tay học tập sau đại học / Trường Đại học Cần Thơ
Tác giả : Trường Đại học Cần Thơ
Nhà xuất bản : Trường Đại Học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2006
Practical English language teaching : : Grammar / David Nunan
Tác giả : David Nunan
Nhà xuất bản : McGraw Hill
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
U. S. Academic explorer : : A guide to higher education in the United States
Nhà xuất bản : The United States Information Agency
Năm xuất bản : 2000
Giáo trình seminar 1 / Nguyễn Bảo Vệ, Lê Vĩnh Thúc
Tác giả : Nguyễn Bảo Vệ, Lê Vĩnh Thúc
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2005
Bộ Giáo Dục và Đào tạo- Trường Đại học Dân lập Văn Lang : : 10 năm thành lập 1995- 2005
Nhà xuất bản : Đại học Văn Lang
Năm xuất bản : 2005
Higher education in Japan : : Its takeoff and crash / Nagai Michio
Tác giả : Nagai Michio
Nhà xuất bản : University of Tokyo Press
Năm xuất bản : 1971
Changes in the Japanese University / William K. Cummings
Tác giả : William K. Cummings
Nhà xuất bản : Praeger
Năm xuất bản : 1979
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học Trường Đại học Cần Thơ / Trường Đại học Cần Thơ
- Ấn phẩm định kỳ
- Khoa học Trường Đại học Cần Thơ / Trường Đại học Cần Thơ
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN251906636
|
022
|
##
|
$a1859-2333
|
082
|
04
|
$223rd ed.$a378$bKh401
|
245
|
00
|
$aKhoa học Trường Đại học Cần Thơ /$cTrường Đại học Cần Thơ
|
260
|
##
|
$aCần Thơ :$bTrường Đại học Cần Thơ ,$c2025
|
300
|
##
|
$a1 tập :$bminh họa ;$c26 cm
|
310
|
##
|
$a2 tháng 1 số
|
650
|
#0
|
$aEducation
|
650
|
#7
|
$2Trung tâm Học liệu ĐHCT$aGiáo dục
|
653
|
##
|
$aKhoa học giáo dục
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 54, Số chuyên đề Nông nghiệp$w229252
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 54, Số 9A, C$oSER.008971$w229528
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2019$gTập 55, Số 6B, D$oSER.008971; SER.009030-SER.009031$w233353
|
774
|
##
|
$d2019$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 55, Số 1B$h1 tập$w234272
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2019$gTập 55, Số 4A$h1 tập$w234268
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2019$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 55, Số 2B$h1 tập$w234274
|
774
|
##
|
$d2019$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 55, Số 3A$h1 tập$w234275
|
774
|
##
|
$d2019$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 55, Số 2A$h1 tập$w234273
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2019$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 55, Số 1A$h1 tập$w234271
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2019$gTập 55, Số 3B$h1 tập$w234270
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2019$gTập 55, Số 6A, C$w233354
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2019$dCần Thơ$gTập 55, Số 4B$h1 tập$w234269
|
774
|
##
|
$d2018$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 54, Số 1B, D$h1 tập$w235404
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2018$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 56, Số 1$h1 tập$w235817
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2018$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 54, Số 4A, B, C, D$h1 tập$w235402
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2018$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 54, Số 6A, B, C, D$h1 tập$w235401
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2018$gTập 54, Số 3A, B, C$h1 tập$w235403
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2018$gTập 56, Số 2$h1 tập$w236520
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2018$gTập 54, Số 7B, D$h1 tập$w235399
|
774
|
##
|
$d2018$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 54, Số 7A, C$h1 tập$w235400
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 39a$h1 tập$w237081
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 40d$h1 tập$w237088
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố 44c$h1 tập$w237144
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 15b$h1 tập$w236908
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 17a$h1 tập$w236911
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 44b$h1 tập$w237141
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 45b$h1 tập$w237147
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 47a$h1 tập$w237151
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 30a$h1 tập$w237047
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 30c$h1 tập$w237049
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 34c$h1 tập$w237062
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố Năm 2005$h1 tập$w237559
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 42a$h1 tập$w237132
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 09$h1 tập$w237217
|
774
|
##
|
$d2020$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 19a$h1 tập$w236915
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 37b(1)$h1 tập$w237072
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 10$h1 tập$w237225
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 22b$h1 tập$w236926
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 31a$h1 tập$w237051
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 01$h1 tập$w237219
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 02$h1 tập$w237220
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề TS (Tập 1)$h1 tập$w237312
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 30d$h1 tập$w237050
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 04$h1 tập$w237221
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 36c$h1 tập$w237067
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 40b$h1 tập$w237085
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 37b(2)$h1 tập$w237071
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 38b(2)$h1 tập$w237079
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 38d$h1 tập$w237080
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 22c$h1 tập$w236927
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 48, Phần B$h1 tập$w237187
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gTập 48, Phần D$h1 tập$w237189
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 12$h1 tập$w237226
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 46c$h1 tập$w237149
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 51, Phần C$h1 tập$w237197
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 05$h1 tập$w237310
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố 34a$h1 tập$w237060
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 33c$h1 tập$w237154
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 31b$h1 tập$w237052
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố Quyển 2$h1 tập$w237410
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên ngành BVTV$h1 tập$w237413
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 26A$h1 tập$w236932
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 11b$h1 tập$w237216
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gTập 56, Số 4A$h1 tập$w238354
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 33b$h1 tập$w237153
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 22a$h1 tập$w236924
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên ngành Chăn nuôi & Thú y$h1 tập$w237415
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gTập 56, Số 1$h1 tập$w237393
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 27A$h1 tập$w236938
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gTập 53, Phần B$h1 tập$w237201
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 32a$h1 tập$w237054
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 16b$h1 tập$w236909
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 20b$h1 tập$w236920
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố Chuyên ngành KHĐ&QLĐĐ; MT&QLTNTN$h1 tập$w237414
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 11a$h1 tập$w237215
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 29a$h1 tập$w236947
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 27B$h1 tập$w236940
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố 39c$h1 tập$w237083
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 35d$h1 tập$w237155
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề MT&BĐKH (Tập 1)$h1 tập$w237392
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Quyển 3$h1 tập$w237411
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố Quyển 4$h1 tập$w237412
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 29b$h1 tập$w236949
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 33d$h1 tập$w237059
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 34b$h1 tập$w237061
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 50, Phần D$h1 tập$w237195
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố 32b$h1 tập$w237055
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 38b(1)$h1 tập$w237078
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố Chuyên ngành KHCT&CNTP$h1 tập$w237416
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề Thủy sản (Quyển 2)$h1 tập$w237548
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố Chuyên đề Ung bứu học$h1 tập$w237536
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 31d$h1 tập$w237053
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 03$h1 tập$w237309
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 16a$h1 tập$w237218
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 9, Số 3$h1 tập$w237874
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 41b$h1 tập$w237089
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 47b$h1 tập$w237152
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gTập 53, Phần A$h1 tập$w237200
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 28a$h1 tập$w236944
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 28d$h1 tập$w236946
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 44d$h1 tập$w237143
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 46d$h1 tập$w237150
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 51, Phần B$h1 tập$w237196
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 39b$h1 tập$w237082
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 40b(2)$h1 tập$w237087
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2020$gSố 14b$h1 tập$w236906
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 45a$h1 tập$w237146
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề NN (Tập 2)$h1 tập$w237315
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 36a$h1 tập$w237065
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 42b$h1 tập$w237133
|
774
|
##
|
$d2020$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 18b$h1 tập$w236914
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 41c$h1 tập$w237090
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố Chuyên đề Thủy sản (Quyển 1)$h1 tập$w237539
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gTập 49, Phần B$h1 tập$w237191
|
774
|
##
|
$d2020$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 21b$h1 tập$w236922
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 36b$h1 tập$w237066
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề NN (Tập 4)$h1 tập$w237322
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 13$h1 tập$w236902
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2010$gSố 14$h1 tập$w236903
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 18a$h1 tập$w236913
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 21a$h1 tập$w236923
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 50, Phần B$h1 tập$w237194
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gTập 52, Phần A$h1 tập$w237198
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gTập 52, Phần B$h1 tập$w237199
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề TS (Tập 2)$h1 tập$w237313
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 27C$h1 tập$w236942
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 29c$h1 tập$w236951
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 32d$h1 tập$w237057
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 40b(1)$h1 tập$w237086
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 37a$h1 tập$w237069
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 49, Phần A$h1 tập$w237190
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 08$h1 tập$w237311
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề NN (Tập 1)$h1 tập$w237314
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 48, Phần C$h1 tập$w237188
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố Chuyên đề MT&BĐKH (Tập 2)$h1 tập$w237391
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Quyển 1$h1 tập$w237409
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên ngành Thủy sản$h1 tập$w237531
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 28b$h1 tập$w236945
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 50, Phần A$h1 tập$w237193
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 15a$h1 tập$w236907
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 36d$h1 tập$w237068
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 42d$h1 tập$w237135
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 46b$h1 tập$w237148
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 07$h1 tập$w237224
|
774
|
##
|
$d2020$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 26B$h1 tập$w236933
|
774
|
##
|
$d2013$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gSố 27$h1 tập$w236934
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 43b$h1 tập$w237139
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 43c$h1 tập$w237140
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố Chuyên đề NN (Tập 3)$h1 tập$w237390
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2020$gSố 25B$h1 tập$w236930
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 37b$h1 tập$w237070
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2020$gSố 17b$h1 tập$w236917
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 25A$h1 tập$w236929
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 30b$h1 tập$w237048
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố 32c$h1 tập$w237056
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 35a$h1 tập$w237063
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 35b$h1 tập$w237064
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gSố 40a$h1 tập$w237084
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 19b$h1 tập$w236916
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 06$h1 tập$w237222
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2020$gSố 23a$h1 tập$w236928
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2013$gSố 33a$h1 tập$w237058
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố 43a$h1 tập$w237136
|
774
|
##
|
$d2020$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố 20a$h1 tập$w236918
|
774
|
##
|
$d2013$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gSố Chuyên đề CNTT$h1 tập$w236952
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gSố Chuyên đề NN (Tập 3)$h1 tập$w237321
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gTập 56, Số 5$h1 tập$w239677
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$dCần Thơ$gTập 57, Số 2$h1 tập$w241186
|
774
|
##
|
$d2021$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 57, Số 3$h1 tập$w242216
|
774
|
##
|
$d2021$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 57, Số 4$h1 tập$w242217
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2013$gTập 57, Số 1$h1 tập$w240917
|
774
|
##
|
$d2021$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 57, Số 5$h1 tập$w242716
|
774
|
##
|
$d2021$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 57, Số 6$h1 tập$w243108
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2022$gTập 58, Số 1$h1 tập$w243584
|
774
|
##
|
$d2023$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 59, Số 3$h1 tập$w248499
|
774
|
__
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2025$gTập 61, Số 2$h1 tập$w253152
|
774
|
__
|
$d2024$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 60, Số 1$h1 tập$w250535
|
774
|
__
|
$d2024$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 60, Số 2$h1 tập$w251019
|
774
|
__
|
$d2024$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 60, Số 5$h1 tập$w251921
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$d2023$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 59, Số 2$h1 tập$w248498
|
774
|
__
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2023$gTập 59, Số 4$h1 tập$w248504
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2022$gTập 59, Số 1$h1 tập$w247657
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2022$gTập 58, Số 2$h1 tập$w244670
|
774
|
__
|
$d2024$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 60, Số 4$h1 tập$w251919
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2022$gTập 58, Số 5A$h1 tập$w245639
|
774
|
__
|
$dCần Thơ$d2023$dTrường Đại học Cần Thơ$gTập 59, Số 5$h1 tập$w249402
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2022$gTập 58, Số 6$h1 tập$w246572
|
774
|
__
|
$d2023$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$gTập 59, Số 6$h1 tập$w249665
|
774
|
__
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2024$gTập 60, Số 6$h1 tập$w252306
|
774
|
##
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2022$gTập 58, Số 3$h1 tập$w244671
|
774
|
__
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2025$gTập 61, Số 1$h1 tập$w252710
|
774
|
__
|
$dCần Thơ$dTrường Đại học Cần Thơ$d2024$gTập 60, Số 3$h1 tập$w251020
|
774
|
##
|
$dTrường Đại học Cần Thơ$dCần Thơ$d2022$gTập 58, Số 4$h1 tập$w245257
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.005450-SER.005451; SER.005513
|
852
|
|
$aLRC$bLRC$jSER.008971
|
856
|
40
|
$uhttp://www.ctu.edu.vn/departments/dsapp
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|